Bản dịch của từ Big up trong tiếng Việt

Big up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big up (Verb)

bˈɪɡ ˈʌp
bˈɪɡ ˈʌp
01

Để khen ngợi hoặc công nhận ai đó.

To give someone praise or recognition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để quảng bá hoặc hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó.

To promote or support someone or something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để khuyến khích hoặc nâng đỡ ai đó.

To encourage or uplift someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Big up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big up

Không có idiom phù hợp