Bản dịch của từ Bigha trong tiếng Việt

Bigha

Noun [U/C]

Bigha (Noun)

bˈiɡə
bˈiɡə
01

(ở nam á) thước đo diện tích đất thay đổi theo địa phương từ 1/3 đến 1 mẫu anh (1/8 đến 2/5 ha).

(in south asia) a measure of land area varying locally from 1/3 to 1 acre (1/8 to 2/5 hectare).

Ví dụ

The farmer owned two bighas of land in the village.

Nông dân sở hữu hai bighas đất ở làng.

The government allocated a bigha of land for the community center.

Chính phủ phân bigha đất cho trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bigha

Không có idiom phù hợp