Bản dịch của từ Bigha trong tiếng Việt
Bigha
Bigha (Noun)
The farmer owned two bighas of land in the village.
Nông dân sở hữu hai bighas đất ở làng.
The government allocated a bigha of land for the community center.
Chính phủ phân bigha đất cho trung tâm cộng đồng.
The new park covers five bighas of green space in the city.
Công viên mới bao phủ năm bighas không gian xanh ở thành phố.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bigha cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Bigha là một đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Ấn Độ và một số nước Nam Á khác. Kích thước của bigha không đồng nhất và có thể dao động từ 0,25 đến 1 acre, tùy thuộc vào từng khu vực và quy ước địa phương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có phiên bản đặc thù cho Anh hoặc Mỹ, mà thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý cụ thể của các quốc gia nói tiếng Hindi và Bengali.
Từ "bigha" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ và được sử dụng chủ yếu trong hệ thống đo lường đất đai ở Nam Á. Mặc dù không có gốc Latin trực tiếp, thuật ngữ này có thể liên quan đến các đơn vị đo lường địa phương. Trong lịch sử, "bigha" đã được sử dụng để chỉ một diện tích đất mà một nông dân có thể cày hoặc chăm sóc trong một ngày, thể hiện sự liên quan giữa diện tích và hoạt động nông nghiệp, ảnh hưởng đến cách thức sử dụng và hiểu biết về đất đai trong văn hóa nông thôn.
Từ "bigha" thường không xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nông nghiệp và đo đạc đất đai, "bigha" được sử dụng phổ biến ở các quốc gia như Ấn Độ và Nepal để chỉ một đơn vị diện tích. Trong các cuộc thảo luận về đất đai, nông nghiệp và phát triển nông thôn, từ này thường được đề cập để xác định quy mô của đất canh tác.