Bản dịch của từ Bigha trong tiếng Việt
Bigha
Noun [U/C]
Bigha (Noun)
bˈiɡə
bˈiɡə
Ví dụ
The farmer owned two bighas of land in the village.
Nông dân sở hữu hai bighas đất ở làng.
The government allocated a bigha of land for the community center.
Chính phủ phân bigha đất cho trung tâm cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bigha
Không có idiom phù hợp