Bản dịch của từ Bilking trong tiếng Việt
Bilking

Bilking (Verb)
He was arrested for bilking elderly people out of their savings.
Anh ấy bị bắt vì lừa đảo người cao tuổi chiếm đoạt tiền tiết kiệm của họ.
The scammer was bilking unsuspecting victims through fake charity organizations.
Kẻ lừa đảo đã lừa đảo nạn nhân không nghi ngờ thông qua các tổ chức từ thiện giả mạo.
They bilked millions from the community fund, causing outrage among residents.
Họ lừa đảo hàng triệu từ quỹ cộng đồng, gây sự phẫn nộ trong cư dân.
Dạng động từ của Bilking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bilk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bilked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bilked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bilks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bilking |
Họ từ
"Bilking" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lừa dối hoặc đánh cắp tiền bạc của ai đó một cách gian lận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc mô tả các hành vi lừa đảo tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay nghĩa; tuy nhiên, trong phát âm, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ giữa hai ngữ âm. "Bilking" thường mang sắc thái tiêu cực và có thể liên quan đến các hành vi phạm tội.
Từ "bilking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bilk", mang nghĩa là "lừa gạt" hoặc "tránh né". Từ này được cho là có nguồn gốc từ một từ tiếng Anh cổ không xác định, có thể liên quan đến từ "bilk" trong tiếng Hà Lan có nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này gắn liền với hành vi gian lận và lừa dối trong các giao dịch, phản ánh sự không trung thực mà vẫn còn hiện hữu trong nghĩa hiện tại của từ, thường chỉ về việc lừa đảo tài chính hay chiếm đoạt tài sản.
Từ "bilking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào các chủ đề giao tiếp hàng ngày và bài học học thuật cơ bản. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến gian lận hoặc lừa đảo, thường được dùng để mô tả hành động trốn tránh trách nhiệm tài chính. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc báo chí khi nói đến việc lừa đảo tài chính.