Bản dịch của từ Binge-eating trong tiếng Việt
Binge-eating
Binge-eating (Verb)
Many teens are binge-eating during stress before exams like SAT.
Nhiều thanh thiếu niên ăn uống thái quá khi căng thẳng trước kỳ thi như SAT.
She does not binge-eat at social gatherings with her friends anymore.
Cô ấy không còn ăn uống thái quá tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè nữa.
Do you think binge-eating affects social interactions at parties?
Bạn có nghĩ rằng việc ăn uống thái quá ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại các bữa tiệc không?
Binge-eating (Noun)
Binge-eating often occurs during social gatherings, like parties or celebrations.
Ăn uống thái quá thường xảy ra trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not recognize binge-eating as a serious social issue.
Nhiều người không nhận ra ăn uống thái quá là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is binge-eating common among teenagers at social events like prom?
Ăn uống thái quá có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội như prom không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Binge-eating cùng Chu Du Speak