Bản dịch của từ Binge-eating trong tiếng Việt

Binge-eating

Verb Noun [U/C]

Binge-eating (Verb)

bˈɪŋɡiˌeɪtɨŋ
bˈɪŋɡiˌeɪtɨŋ
01

Tham gia vào việc ăn uống quá mức trong một thời gian ngắn.

To engage in excessive eating over a short period of time.

Ví dụ

Many teens are binge-eating during stress before exams like SAT.

Nhiều thanh thiếu niên ăn uống thái quá khi căng thẳng trước kỳ thi như SAT.

She does not binge-eat at social gatherings with her friends anymore.

Cô ấy không còn ăn uống thái quá tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè nữa.

Do you think binge-eating affects social interactions at parties?

Bạn có nghĩ rằng việc ăn uống thái quá ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại các bữa tiệc không?

Binge-eating (Noun)

bˈɪŋɡiˌeɪtɨŋ
bˈɪŋɡiˌeɪtɨŋ
01

Hành động tiêu thụ số lượng lớn thực phẩm trong một thời gian ngắn.

The act of consuming large quantities of food in a short period of time.

Ví dụ

Binge-eating often occurs during social gatherings, like parties or celebrations.

Ăn uống thái quá thường xảy ra trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not recognize binge-eating as a serious social issue.

Nhiều người không nhận ra ăn uống thái quá là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Is binge-eating common among teenagers at social events like prom?

Ăn uống thái quá có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội như prom không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Binge-eating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binge-eating

Không có idiom phù hợp