Bản dịch của từ Binge eating trong tiếng Việt
Binge eating

Binge eating (Noun)
Binge eating is a common issue among teenagers with eating disorders.
Ăn quá nhiều là một vấn đề phổ biến trong số thanh thiếu niên mắc rối loạn ăn uống.
She sought help for her binge eating behavior at a support group.
Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ cho hành vi ăn quá nhiều của mình tại một nhóm hỗ trợ.
The consequences of binge eating can be detrimental to one's health.
Hậu quả của việc ăn quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe của một người.
Binge eating là một chứng rối loạn ăn uống đặc trưng bởi việc tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm trong thời gian ngắn, kèm theo cảm giác mất kiểm soát trong quá trình ăn. Người mắc chứng này thường trải qua cảm giác tội lỗi hoặc shame sau khi ăn. Phiên bản tiếng Anh của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "binge eating" để chỉ hiện tượng này, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể có chút khác biệt trong môi trường nói.
Thuật ngữ "binge eating" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "binge" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ, mang nghĩa là “ăn uống quá độ". Từ "eating" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ, biểu thị hành động tiêu thụ thực phẩm. Binge eating được sử dụng để chỉ hành vi ăn uống không kiểm soát, thường liên quan đến cảm xúc và sức khỏe tâm lý. Sự phát triển này phản ánh nhận thức ngày càng gia tăng về mối liên hệ giữa tâm trạng và thói quen ăn uống trong xã hội hiện đại.
"Binge eating" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý và dinh dưỡng, nhưng ít được đề cập trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần và dinh dưỡng. Trong khi đó, trong Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong nội dung mô tả hành vi ăn uống không lành mạnh hoặc trong tài liệu nghiên cứu. Tình huống phổ biến của từ này liên quan đến rối loạn ăn uống, liệu pháp tâm lý, và các chương trình cải thiện sức khỏe.