Bản dịch của từ Binge eating trong tiếng Việt

Binge eating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binge eating (Noun)

bˈɪndʒˌiətɨŋ
bˈɪndʒˌiətɨŋ
01

Việc tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm trong một khoảng thời gian ngắn, thường là một phần của chứng rối loạn ăn uống.

The consumption of large quantities of food in a short period of time, typically as part of an eating disorder.

Ví dụ

Binge eating is a common issue among teenagers with eating disorders.

Ăn quá nhiều là một vấn đề phổ biến trong số thanh thiếu niên mắc rối loạn ăn uống.

She sought help for her binge eating behavior at a support group.

Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ cho hành vi ăn quá nhiều của mình tại một nhóm hỗ trợ.

The consequences of binge eating can be detrimental to one's health.

Hậu quả của việc ăn quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe của một người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binge eating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binge eating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.