Bản dịch của từ Bioactivation trong tiếng Việt

Bioactivation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioactivation (Noun)

01

Chuyển đổi một chất thành trạng thái hoạt động trong cơ thể sống hoặc bởi hệ thống sinh học.

Conversion of a substance into an active state within a living organism or by a biological system.

Ví dụ

Bioactivation occurs when enzymes convert substances in our bodies.

Bioactivation xảy ra khi enzyme chuyển đổi chất trong cơ thể chúng ta.

Bioactivation does not happen without the presence of specific enzymes.

Bioactivation không xảy ra nếu không có sự hiện diện của enzyme cụ thể.

Does bioactivation influence how medications work in our bodies?

Bioactivation có ảnh hưởng đến cách thuốc hoạt động trong cơ thể chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bioactivation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioactivation

Không có idiom phù hợp