Bản dịch của từ Bioanalyst trong tiếng Việt

Bioanalyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioanalyst (Noun)

01

Chuyên gia hoặc chuyên gia ứng dụng các kỹ thuật phân tích trong khoa học y tế và sinh học (hóa sinh, dược lý, v.v.).

An expert or specialist in the application of analytical techniques in medical and biological sciences biochemistry pharmacology etc.

Ví dụ

Dr. Smith is a leading bioanalyst in cancer research at Stanford University.

Tiến sĩ Smith là chuyên gia hàng đầu về phân tích sinh học tại Đại học Stanford.

Many students do not become bioanalysts after completing their degrees.

Nhiều sinh viên không trở thành chuyên gia phân tích sinh học sau khi tốt nghiệp.

Is becoming a bioanalyst a popular career choice among students today?

Trở thành chuyên gia phân tích sinh học có phải là lựa chọn nghề nghiệp phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bioanalyst cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioanalyst

Không có idiom phù hợp