Bản dịch của từ Biohacking trong tiếng Việt
Biohacking

Biohacking (Noun)
Hoạt động khai thác vật liệu di truyền một cách thực nghiệm mà không quan tâm đến các tiêu chuẩn đạo đức được chấp nhận hoặc vì mục đích tội phạm.
The activity of exploiting genetic material experimentally without regard to accepted ethical standards or for criminal purposes.
Biohacking is a controversial practice in the social sphere.
Biohacking là một thực hành gây tranh cãi trong xã hội.
Some people believe biohacking is unethical and dangerous.
Một số người tin rằng biohacking là không đạo đức và nguy hiểm.
Is biohacking a topic that should be discussed in IELTS exams?
Liệu biohacking có phải là một chủ đề cần được thảo luận trong kỳ thi IELTS không?
Biohacking là một thuật ngữ chỉ các phương pháp tự nhiên hoặc công nghệ để cải thiện hiệu suất sinh lý, sức khoẻ hoặc trí não của con người. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như dinh dưỡng, tập luyện, công nghệ đeo, và thậm chí là các can thiệp sinh học. Mặc dù khái niệm này phổ biến hơn ở Mỹ, tại Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng và có thể bị hiểu lầm với các phương pháp không chính thống. Biohacking gợi mở về mối quan hệ giữa công nghệ và cải tiến bản thân, vừa kích thích sự quan tâm của cộng đồng khoa học và xã hội.
Từ "biohacking" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "bio", từ tiếng Hy Lạp "bios" nghĩa là cuộc sống, và "hacking", xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa là khai thác hoặc sửa đổi. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong những năm 1980 để mô tả việc áp dụng các phương thức khoa học vào sự cải thiện và tối ưu hóa cơ thể con người. Ngày nay, "biohacking" gắn liền với việc nghiên cứu và thực nghiệm các biện pháp nhằm tối ưu hóa sức khỏe và hiệu suất cá nhân.
Từ "biohacking" xuất hiện ngày càng nhiều trong các bài viết và thảo luận liên quan đến sức khỏe và công nghệ, nhưng tần suất sử dụng của nó trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vẫn tương đối thấp. Khái niệm này thường được sử dụng trong các bối cảnh như cải thiện hiệu suất cá nhân, chế độ ăn uống và các phương pháp can thiệp sinh học. Trong môi trường học thuật, từ này chỉ rõ sự giao thoa giữa sinh học và kỹ thuật nhằm tối ưu hóa sức khỏe con người.