Bản dịch của từ Biohacking trong tiếng Việt

Biohacking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biohacking (Noun)

bˈaɪoʊhˌækɨŋ
bˈaɪoʊhˌækɨŋ
01

Hoạt động khai thác vật liệu di truyền một cách thực nghiệm mà không quan tâm đến các tiêu chuẩn đạo đức được chấp nhận hoặc vì mục đích tội phạm.

The activity of exploiting genetic material experimentally without regard to accepted ethical standards or for criminal purposes.

Ví dụ

Biohacking is a controversial practice in the social sphere.

Biohacking là một thực hành gây tranh cãi trong xã hội.

Some people believe biohacking is unethical and dangerous.

Một số người tin rằng biohacking là không đạo đức và nguy hiểm.

Is biohacking a topic that should be discussed in IELTS exams?

Liệu biohacking có phải là một chủ đề cần được thảo luận trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biohacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biohacking

Không có idiom phù hợp