Bản dịch của từ Biological rhythm trong tiếng Việt
Biological rhythm

Biological rhythm (Noun)
Many people have a biological rhythm that affects their sleep patterns.
Nhiều người có nhịp sinh học ảnh hưởng đến thói quen ngủ của họ.
Not everyone understands their biological rhythm and its effects on mood.
Không phải ai cũng hiểu nhịp sinh học của mình và ảnh hưởng đến tâm trạng.
Does your biological rhythm change during stressful social situations?
Nhịp sinh học của bạn có thay đổi trong các tình huống xã hội căng thẳng không?
Biological rhythm (Adjective)
Liên quan đến sinh vật sống và tổ chức của chúng.
Relating to living organisms and their organization.
Many people struggle with their biological rhythm due to social pressures.
Nhiều người gặp khó khăn với nhịp sinh học của họ do áp lực xã hội.
Social events do not always respect our biological rhythm and sleep patterns.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng tôn trọng nhịp sinh học và thói quen ngủ của chúng ta.
Does social media affect your biological rhythm and daily routine?
Mạng xã hội có ảnh hưởng đến nhịp sinh học và thói quen hàng ngày của bạn không?
Nhịp sinh học (biological rhythm) là thuật ngữ chỉ các chu kỳ thay đổi tự nhiên trong hoạt động sinh lý và hành vi của sinh vật, thường phụ thuộc vào thời gian trong ngày hoặc mùa. Nhịp sinh học có thể được phân loại thành nhịp hàng ngày (circadian), hàng tuần (circalunal) và hàng năm (circannual). Về ngữ nghĩa, thuật ngữ này sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "biological rhythm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "biologicus" (sinh học) và "rhythmus" (nhịp điệu). Trong lịch sử, khái niệm này được phát triển để mô tả các chu kỳ sinh lý của cơ thể sống, từ nhịp ngủ - thức cho đến các quy luật sinh sản. Ý nghĩa hiện tại của "biological rhythm" phản ánh các quá trình tự nhiên, điều hòa hành vi sinh học và ảnh hưởng đến sức khỏe con người, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu tâm lý và y học.
"Biological rhythm" là cụm từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng của các nhịp sinh học đối với sức khỏe con người. Trong phần đọc và viết, nó xuất hiện trong các bài viết khoa học liên quan đến sinh học và tâm lý học. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu y học, sức khỏe cộng đồng và các lĩnh vực liên quan đến tâm sinh lý và thể dục thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp