Bản dịch của từ Biophysiology trong tiếng Việt
Biophysiology

Biophysiology (Noun)
Ban đầu: nghiên cứu khoa học về các chức năng chỉ có ở các sinh vật sống (hiện nay hiếm hoặc không còn được sử dụng). sử dụng sau này: (tâm lý học) nghiên cứu về cảm xúc, chức năng tâm thần và hành vi về mặt sinh học và sinh lý.
Originally the scientific study of functions found exclusively in living organisms now rare or disused in later use psychology the study of emotion mental functioning and behaviour in terms of biology and physiology.
Biophysiology helps us understand human emotions and social interactions better.
Sinh lý học giúp chúng ta hiểu cảm xúc con người và tương tác xã hội tốt hơn.
Many students do not study biophysiology for their social science courses.
Nhiều sinh viên không học sinh lý học cho các khóa học khoa học xã hội.
Does biophysiology explain how emotions affect social behavior in humans?
Sinh lý học có giải thích cách cảm xúc ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở con người không?
Sinh lý sinh học (biophysiology) là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, kết hợp giữa sinh học và sinh lý học, tập trung vào các quá trình sinh lý trong các hệ thống sống. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng trong các bối cảnh khoa học như nghiên cứu về chức năng tế bào, mức độ sinh lý của cơ thể và tương tác giữa các yếu tố sinh học và môi trường. Sinh lý sinh học cũng có vai trò quan trọng trong y học, dược lý và nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.
Từ "biophysiology" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bio-" xuất phát từ "bios" có nghĩa là sinh mệnh, và "physiology" đến từ "physio-", có nguồn gốc từ "physiologia", mang nghĩa sinh lý học. Biophysiology nghiên cứu mối quan hệ giữa các quá trình sinh học và các hoạt động thể chất trong cơ thể sống. Thuật ngữ này phản ánh sự liên kết giữa sinh học và sinh lý, cho thấy cách thức mà các hệ thống sinh học hoạt động và tương tác trong các điều kiện khác nhau.
Từ "biophysiology" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng dùng trong phần Listening và Reading thường liên quan đến các tài liệu khoa học, y tế hoặc nghiên cứu sinh học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh lý học, khoa học đời sống và trong các tài liệu học thuật liên quan đến cơ chế sinh sống và tương tác giữa sinh vật và môi trường. Sự hiếm gặp của từ này có thể ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt chính xác trong giao tiếp học thuật.