Bản dịch của từ Biophysiology trong tiếng Việt

Biophysiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biophysiology(Noun)

bˌaɪoʊfaɪsˈɪɡiəli
bˌaɪoʊfaɪsˈɪɡiəli
01

Ban đầu: nghiên cứu khoa học về các chức năng chỉ có ở các sinh vật sống (hiện nay hiếm hoặc không còn được sử dụng). Sử dụng sau này: (Tâm lý học) nghiên cứu về cảm xúc, chức năng tâm thần và hành vi về mặt sinh học và sinh lý.

Originally the scientific study of functions found exclusively in living organisms now rare or disused In later use Psychology the study of emotion mental functioning and behaviour in terms of biology and physiology.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh