Bản dịch của từ Bioprinting trong tiếng Việt

Bioprinting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioprinting(Noun)

bˈaɪpɹintɨŋ
bˈaɪpɹintɨŋ
01

Việc sử dụng công nghệ in 3D với các vật liệu kết hợp các tế bào sống sống, ví dụ: để sản xuất mô cho phẫu thuật tái tạo.

The use of 3D printing technology with materials that incorporate viable living cells eg to produce tissue for reconstructive surgery.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh