Bản dịch của từ Bioprinting trong tiếng Việt
Bioprinting

Bioprinting (Noun)
Việc sử dụng công nghệ in 3d với các vật liệu kết hợp các tế bào sống sống, ví dụ: để sản xuất mô cho phẫu thuật tái tạo.
The use of 3d printing technology with materials that incorporate viable living cells eg to produce tissue for reconstructive surgery.
Bioprinting can create skin for burn victims like John Smith.
In sinh học có thể tạo ra da cho nạn nhân bỏng như John Smith.
Bioprinting does not always guarantee successful tissue integration in patients.
In sinh học không phải lúc nào cũng đảm bảo tích hợp mô thành công ở bệnh nhân.
Is bioprinting the future of organ transplants for patients worldwide?
Liệu in sinh học có phải là tương lai của cấy ghép nội tạng cho bệnh nhân toàn cầu không?
Bioprinting là một kỹ thuật in 3D sử dụng tế bào sống và vật liệu sinh học để tạo ra cấu trúc mô, phục vụ cho các ứng dụng trong y học tái tạo và kỹ thuật mô. Kỹ thuật này cho phép sản xuất các mô và cơ quan nhân tạo, mang lại hy vọng cho việc điều trị các bệnh lý nghiêm trọng. Mặc dù thuật ngữ "bioprinting" được sử dụng chung trên toàn cầu, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nhưng không có thay đổi đáng kể về ý nghĩa.
Từ "bioprinting" được hình thành từ tiền tố "bio-" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "bios", nghĩa là "cuộc sống", kết hợp với danh từ "printing", xuất phát từ Latinh "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "in". Lịch sử của bioprinting bắt đầu từ những nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ sinh học và kỹ thuật hình ảnh, nhằm tạo ra các mô hình sinh học bằng cách sử dụng các tế bào sống. Ngày nay, thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong y học tái sinh và sản xuất các mô sinh học, minh chứng cho sự kết hợp giữa công nghệ và sự sống.
Bioprinting là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các tài liệu liên quan đến y học, công nghệ sinh học và thiết kế mô hình 3D trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng đọc và viết. Tần suất xuất hiện của nó là khá hạn chế, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu và phát triển công nghệ mới. Thuật ngữ này thường được gặp trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc trong các cuộc hội thảo về công nghệ y sinh tiến tiến.