Bản dịch của từ Bioprinting trong tiếng Việt

Bioprinting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioprinting (Noun)

bˈaɪpɹintɨŋ
bˈaɪpɹintɨŋ
01

Việc sử dụng công nghệ in 3d với các vật liệu kết hợp các tế bào sống sống, ví dụ: để sản xuất mô cho phẫu thuật tái tạo.

The use of 3d printing technology with materials that incorporate viable living cells eg to produce tissue for reconstructive surgery.

Ví dụ

Bioprinting can create skin for burn victims like John Smith.

In sinh học có thể tạo ra da cho nạn nhân bỏng như John Smith.

Bioprinting does not always guarantee successful tissue integration in patients.

In sinh học không phải lúc nào cũng đảm bảo tích hợp mô thành công ở bệnh nhân.

Is bioprinting the future of organ transplants for patients worldwide?

Liệu in sinh học có phải là tương lai của cấy ghép nội tạng cho bệnh nhân toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bioprinting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioprinting

Không có idiom phù hợp