Bản dịch của từ Bitewing trong tiếng Việt
Bitewing

Bitewing (Noun)
The dentist took a bitewing to check for cavities.
Nha sĩ đã chụp một bức ảnh bitewing để kiểm tra sâu răng.
She refused to have a bitewing x-ray due to fear.
Cô ấy từ chối chụp Xquang bitewing vì sợ hãi.
Did the bitewing x-ray show any signs of tooth decay?
Bức ảnh Xquang bitewing có cho thấy dấu hiệu sâu răng không?
"Bitwing" là một thuật ngữ chuyên ngành trong nha khoa, chỉ một loại phim chụp X-quang được sử dụng để kiểm tra sự phục hồi của răng và phát hiện sâu răng giữa các răng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với một số người bản ngữ Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm cuối hơn. "Bitwing" thường được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng để lập kế hoạch điều trị và theo dõi sức khỏe răng miệng.
Từ "bitewing" xuất phát từ hai thành phần: "bite" (cắn) và "wing" (cánh). "Bite" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bītan", trong khi "wing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wenge" có nghĩa là cánh. Thuật ngữ này được sử dụng trong nha khoa để chỉ một loại phim chụp X-quang cho phép quan sát cả răng và các mô xung quanh, nhấn mạnh vai trò của “cắn” và “cánh” trong việc xác định cấu trúc răng miệng.
Từ "bitewing" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nha khoa, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật chụp X-quang nhằm kiểm tra sự khỏe mạnh của răng và nướu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành cao và không phổ biến trong đời sống hàng ngày. Thông thường, "bitewing" được dùng trong các báo cáo y tế, tài liệu học thuật về sức khỏe răng miệng, và các cuộc thảo luận trong lĩnh vực nha khoa.