Bản dịch của từ Bitt trong tiếng Việt
Bitt

Bitt (Noun)
She shared a bitt of information about the local charity event.
Cô ấy đã chia sẻ một chút thông tin về sự kiện từ thiện địa phương.
He did not receive a bitt of feedback from his classmates.
Anh ấy không nhận được một chút phản hồi nào từ bạn học.
Is there a bitt of news regarding the community service project?
Có một chút tin tức nào về dự án phục vụ cộng đồng không?
Bitt (Verb)
The horse bit the apple from the farmer's hand eagerly.
Con ngựa đã cắn quả táo từ tay người nông dân một cách háo hức.
The horse did not bite the fence during the event.
Con ngựa đã không cắn hàng rào trong sự kiện.
Did the horse bite the hay in the barn yesterday?
Con ngựa đã cắn rơm trong kho hôm qua không?
Từ "bitt" đề cập đến một khái niệm trong lĩnh vực hàng hải, đặc biệt là liên quan đến việc neo tàu. "Bitt" là một cấu trúc bằng kim loại được sử dụng để buộc dây thừng, giúp tàu giữ vững vị trí. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, từ "bitt" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hàng hải.
Từ "bitt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bit", xuất phát từ tiếng Latinh "bitere", có nghĩa là "cắn". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những đơn vị nhỏ bé, bao gồm cả đơn vị thông tin trong công nghệ máy tính. Hiện nay, "bitt" thường được dùng để chỉ các đơn vị đo lường thông tin, thể hiện tính chất nhỏ gọn, cụ thể, phản ánh sự tiến hóa từ nghĩa gốc liên quan đến sự phân chia và cắt nhỏ.
Từ "bitt" rất hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành hàng hải hoặc trong lĩnh vực kỹ thuật, liên quan đến các thiết bị neo buồm hoặc cấu trúc hỗ trợ tàu thuyền. Trong các tình huống hàng ngày, nó không phổ biến và thường chỉ được sử dụng bởi những người có kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp