Bản dịch của từ Bitt trong tiếng Việt

Bitt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitt(Noun)

bɪt
bɪt
01

Một phần nhỏ hoặc số lượng của một cái gì đó.

A small piece or quantity of something.

Ví dụ

Bitt(Verb)

bɪt
bɪt
01

(về ngựa) dùng răng nắm lấy vật gì đó và kéo.

Of a horse take hold of something with its teeth and pull.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh