Bản dịch của từ Bitt trong tiếng Việt

Bitt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitt (Noun)

bɪt
bɪt
01

Một phần nhỏ hoặc số lượng của một cái gì đó.

A small piece or quantity of something.

Ví dụ

She shared a bitt of information about the local charity event.

Cô ấy đã chia sẻ một chút thông tin về sự kiện từ thiện địa phương.

He did not receive a bitt of feedback from his classmates.

Anh ấy không nhận được một chút phản hồi nào từ bạn học.

Is there a bitt of news regarding the community service project?

Có một chút tin tức nào về dự án phục vụ cộng đồng không?

Bitt (Verb)

bɪt
bɪt
01

(về ngựa) dùng răng nắm lấy vật gì đó và kéo.

Of a horse take hold of something with its teeth and pull.

Ví dụ

The horse bit the apple from the farmer's hand eagerly.

Con ngựa đã cắn quả táo từ tay người nông dân một cách háo hức.

The horse did not bite the fence during the event.

Con ngựa đã không cắn hàng rào trong sự kiện.

Did the horse bite the hay in the barn yesterday?

Con ngựa đã cắn rơm trong kho hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitt

Không có idiom phù hợp