Bản dịch của từ Blackness trong tiếng Việt
Blackness

Blackness (Noun)
(nghĩa bóng) tính chất xấu xa hay ảm đạm.
Figurative the quality of being evil or dismal.
The blackness of corruption tarnished the reputation of the company.
Sự đen tối của tham nhũng làm tổn thương danh tiếng của công ty.
His speech emphasized the blackness of poverty in the community.
Bài phát biểu của anh ấy nhấn mạnh sự đen tối của nghèo đói trong cộng đồng.
Did the report discuss the blackness of inequality in education?
Liệu báo cáo có thảo luận về sự đen tối của bất bình đẳng trong giáo dục không?
Her blackness is a source of pride and strength in her community.
Sự đen của cô ấy là nguồn tự hào và sức mạnh trong cộng đồng của cô ấy.
His negative attitude towards her blackness affects their relationship.
Thái độ tiêu cực của anh ấy đối với sự đen của cô ấy ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ.
Is it common for people to face discrimination based on their blackness?
Liệu việc bị kỳ thị dựa trên sự đen của họ có phổ biến không?
Trải nghiệm và văn hóa của người mỹ gốc phi.
The experiences and culture of africanamerican people.
Blackness is an important aspect of AfricanAmerican history and identity.
Màu đen là một khía cạnh quan trọng của lịch sử và bản sắc người Mỹ gốc Phi.
Some people may not fully understand the significance of blackness in society.
Một số người có thể không hiểu rõ về sự quan trọng của màu da đen trong xã hội.
Is blackness celebrated in AfricanAmerican communities as a symbol of resilience?
Màu đen có được ăn mừng trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi như một biểu tượng của sự kiên cường không?
Dạng danh từ của Blackness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blackness | - |
Họ từ
Từ "blackness" thường được hiểu là trạng thái hoặc bản chất của màu đen, thường liên quan đến sự tối tăm hay độ sâu. Trong ngữ cảnh văn hóa, "blackness" có thể chỉ đến danh tính và kinh nghiệm của người da đen, thể hiện qua các khía cạnh như di sản, văn hóa và chính trị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn thống nhất.
Từ "blackness" xuất phát từ tiếng Anh cổ "blæc", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blāc", nghĩa là "màu đen" hoặc "tối tăm". Tiền tố "black-" kết hợp với hậu tố "-ness" tạo thành danh từ thể hiện tình trạng hoặc đặc điểm. Lịch sử của từ này phản ánh sự liên kết với sự tối tăm, bí ẩn và thiếu ánh sáng, hiện nay thường được sử dụng để mô tả khía cạnh của sắc tộc, văn hóa và trạng thái tâm lý trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "blackness" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, xã hội và lịch sử, đặc biệt là trong các chủ đề về chủng tộc và danh tính. Trong các văn bản phân tích văn học hoặc triết học, từ này thường để chỉ tính chất hoặc cảm giác u ám, cũng như sự thiếu sáng. Thêm vào đó, "blackness" còn xuất hiện trong các bài thuyết trình và nghiên cứu liên quan đến nghệ thuật và biểu hiện văn hóa của cộng đồng người da đen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



