Bản dịch của từ Bladder washing trong tiếng Việt
Bladder washing
Noun [U/C]

Bladder washing (Noun)
blˈædɚ wˈɑʃɨŋ
blˈædɚ wˈɑʃɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Việc sử dụng chất lỏng để làm sạch bàng quang với mục đích chẩn đoán hoặc điều trị.
The use of fluids to cleanse the bladder for diagnostic or therapeutic purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bladder washing
Không có idiom phù hợp