Bản dịch của từ Bladder washing trong tiếng Việt

Bladder washing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bladder washing (Noun)

blˈædɚ wˈɑʃɨŋ
blˈædɚ wˈɑʃɨŋ
01

Một thủ tục y tế để rửa sạch bàng quang.

A medical procedure to wash out the bladder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Việc sử dụng chất lỏng để làm sạch bàng quang với mục đích chẩn đoán hoặc điều trị.

The use of fluids to cleanse the bladder for diagnostic or therapeutic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong tiết niệu để loại bỏ bụi bẩn hoặc nhiễm trùng trong bàng quang.

A technique often used in urology to remove debris or infections from the bladder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bladder washing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bladder washing

Không có idiom phù hợp