Bản dịch của từ Blank mind trong tiếng Việt

Blank mind

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blank mind (Adjective)

blˈæŋkmənd
blˈæŋkmənd
01

Có hoặc không thể hiện trí thông minh hoặc sự quan tâm.

Having or showing no intelligence or interest.

Ví dụ

During the debate, Sarah had a blank mind about the topic.

Trong cuộc tranh luận, Sarah có tâm trí trống rỗng về chủ đề.

John didn't show a blank mind during the social event last week.

John không có tâm trí trống rỗng trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you notice anyone with a blank mind at the party?

Bạn có nhận thấy ai đó có tâm trí trống rỗng tại bữa tiệc không?

Blank mind (Noun)

blˈæŋkmənd
blˈæŋkmənd
01

Trạng thái hoặc tình trạng thiếu suy nghĩ thông minh hoặc sáng tạo.

The state or condition of lacking intelligent or creative thought.

Ví dụ

During the debate, I had a blank mind and couldn't respond.

Trong cuộc tranh luận, tôi có tâm trí trống rỗng và không thể phản ứng.

She did not experience a blank mind while discussing social issues.

Cô ấy không gặp phải tâm trí trống rỗng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Why did he have a blank mind during the community meeting?

Tại sao anh ấy lại có tâm trí trống rỗng trong cuộc họp cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blank mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blank mind

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.