Bản dịch của từ Blank mind trong tiếng Việt
Blank mind

Blank mind (Adjective)
Có hoặc không thể hiện trí thông minh hoặc sự quan tâm.
Having or showing no intelligence or interest.
During the debate, Sarah had a blank mind about the topic.
Trong cuộc tranh luận, Sarah có tâm trí trống rỗng về chủ đề.
John didn't show a blank mind during the social event last week.
John không có tâm trí trống rỗng trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you notice anyone with a blank mind at the party?
Bạn có nhận thấy ai đó có tâm trí trống rỗng tại bữa tiệc không?
Blank mind (Noun)
During the debate, I had a blank mind and couldn't respond.
Trong cuộc tranh luận, tôi có tâm trí trống rỗng và không thể phản ứng.
She did not experience a blank mind while discussing social issues.
Cô ấy không gặp phải tâm trí trống rỗng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why did he have a blank mind during the community meeting?
Tại sao anh ấy lại có tâm trí trống rỗng trong cuộc họp cộng đồng?
"Cái đầu trống rỗng" thường chỉ trạng thái tinh thần thiếu suy nghĩ hoặc cảm giác không có ý tưởng nào sản sinh. Thường xảy ra khi một người cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi hoặc không thể tập trung. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hay trong văn viết trang trọng.
Cụm từ "blank mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "blank" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "blanque", nghĩa là "trống rỗng" hoặc "trắng". Từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *ga-mundiz, có nghĩa là "nhận thức" hoặc "trí tuệ". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái thiếu suy nghĩ hoặc sự chú ý, thường xuất hiện khi một người cảm thấy mờ mịt hoặc quá tải. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng phổ biến để mô tả tình huống thiếu ý tưởng hoặc sự sáng tạo.
Cụm từ "blank mind" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thi cử và học tập, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing của IELTS, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm giác thiếu ý tưởng hoặc sự đình trệ trong tư duy. Tần suất xuất hiện của cụm này ở các phần Listening và Reading thấp hơn, do tính chất chuyên môn và nội dung mang tính phân tích hơn. Ngoài ra, "blank mind" còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả trạng thái tâm lý không suy nghĩ, thường gặp khi căng thẳng hoặc lo âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp