Bản dịch của từ Bleacher trong tiếng Việt
Bleacher
Bleacher (Noun)
The school hired a new bleacher to clean the whiteboards.
Trường đã thuê một người lau bảng mới để lau bảng trắng.
There is no need for a bleacher in the office kitchen.
Không cần thiết phải có một người lau bảng trong bếp văn phòng.
Is the bleacher responsible for bleaching the curtains in the hall?
Người lau bảng có trách nhiệm tẩy trắng rèm cửa trong hành lang không?
The bleachers were full of excited fans cheering for their team.
Những chiếc ghế đá đầy người hâm mộ hào hứng cổ vũ cho đội của họ.
There were no bleachers available, so we had to stand throughout.
Không có ghế đá nào trống, vì vậy chúng tôi phải đứng suốt.
Are the bleachers on the east side or the west side?
Những chiếc ghế đá ở phía đông hay phía tây?
Dạng danh từ của Bleacher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bleacher | Bleachers |
Họ từ
Từ "bleacher" thường được sử dụng để chỉ các hàng ghế ngồi (thường là bằng kim loại hoặc gỗ) được đặt ở sân vận động, nơi khán giả có thể đứng hay ngồi để xem sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "bleacher" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "stand" để chỉ cùng một khái niệm. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa và thói quen xem thể thao ở hai vùng khác nhau.
Từ "bleacher" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bleichen" có nghĩa là làm trắng, bắt nguồn từ tiếng Latin "bleachare". Trong lịch sử, "bleacher" ban đầu chỉ người hoặc vật liên quan tới quy trình làm trắng vải. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, hiện nay chỉ về các hàng ghế sắp xếp cho khán giả trong các sự kiện thể thao, thường dễ dàng di chuyển và sử dụng, phản ánh tính năng tích cực và dễ tiếp cận.
Từ "bleacher" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là liên quan đến chỗ ngồi cho khán giả tại các sự kiện thể thao ngoài trời. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường không có mặt trong phần Nghe, Đọc hay Viết. Tuy nhiên, trong phần Nói, khi thảo luận về các hoạt động thể thao hoặc sự kiện, "bleacher" có thể được sử dụng để mô tả về môi trường hoặc trải nghiệm của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp