Bản dịch của từ Bleacher trong tiếng Việt

Bleacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleacher (Noun)

blˈitʃɚ
blˈitʃəɹ
01

Người hoặc vật tẩy trắng.

A person or thing that bleaches.

Ví dụ

The school hired a new bleacher to clean the whiteboards.

Trường đã thuê một người lau bảng mới để lau bảng trắng.

There is no need for a bleacher in the office kitchen.

Không cần thiết phải có một người lau bảng trong bếp văn phòng.

Is the bleacher responsible for bleaching the curtains in the hall?

Người lau bảng có trách nhiệm tẩy trắng rèm cửa trong hành lang không?

02

Một chiếc ghế băng giá rẻ ở sân thể thao, thường là ở khán đài ngoài trời không có mái che.

A cheap bench seat at a sports ground typically in an outdoor uncovered stand.

Ví dụ

The bleachers were full of excited fans cheering for their team.

Những chiếc ghế đá đầy người hâm mộ hào hứng cổ vũ cho đội của họ.

There were no bleachers available, so we had to stand throughout.

Không có ghế đá nào trống, vì vậy chúng tôi phải đứng suốt.

Are the bleachers on the east side or the west side?

Những chiếc ghế đá ở phía đông hay phía tây?

Dạng danh từ của Bleacher (Noun)

SingularPlural

Bleacher

Bleachers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bleacher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleacher

Không có idiom phù hợp