Bản dịch của từ Blinked trong tiếng Việt

Blinked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blinked (Verb)

blˈɪŋkt
blˈɪŋkt
01

Nhắm và mở mắt nhanh chóng.

To shut and open the eyes quickly.

Ví dụ

She blinked rapidly at the social media notifications on her phone.

Cô ấy chớp mắt nhanh chóng trước thông báo trên điện thoại.

He did not blink during the intense discussion about social issues.

Anh ấy không chớp mắt trong cuộc thảo luận gay gắt về vấn đề xã hội.

Did you see her blinked when the topic turned serious?

Bạn có thấy cô ấy chớp mắt khi chủ đề trở nên nghiêm túc không?

02

Để phát ra một ánh sáng ngắn hoặc đèn flash.

To emit a brief light or flash.

Ví dụ

The lights blinked during the social event at City Hall last week.

Đèn đã nhấp nháy trong sự kiện xã hội tại Tòa thị chính tuần trước.

The neon signs did not blink during the festival in downtown.

Các biển hiệu neon không nhấp nháy trong lễ hội ở trung tâm thành phố.

Did the fireworks blink in the sky during the social gathering?

Có phải pháo hoa đã nhấp nháy trên bầu trời trong buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Thì quá khứ của chớp mắt.

Past tense of blink.

Ví dụ

She blinked at the shocking news about the local election.

Cô ấy đã chớp mắt trước tin tức sốc về cuộc bầu cử địa phương.

He didn't blinked when he heard the controversial opinion.

Anh ấy không chớp mắt khi nghe ý kiến gây tranh cãi.

Did she blinked during the heated debate on social issues?

Cô ấy có chớp mắt trong cuộc tranh luận gay gắt về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blinked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blinked

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.