Bản dịch của từ Blinked trong tiếng Việt
Blinked

Blinked (Verb)
She blinked rapidly at the social media notifications on her phone.
Cô ấy chớp mắt nhanh chóng trước thông báo trên điện thoại.
He did not blink during the intense discussion about social issues.
Anh ấy không chớp mắt trong cuộc thảo luận gay gắt về vấn đề xã hội.
Did you see her blinked when the topic turned serious?
Bạn có thấy cô ấy chớp mắt khi chủ đề trở nên nghiêm túc không?
The lights blinked during the social event at City Hall last week.
Đèn đã nhấp nháy trong sự kiện xã hội tại Tòa thị chính tuần trước.
The neon signs did not blink during the festival in downtown.
Các biển hiệu neon không nhấp nháy trong lễ hội ở trung tâm thành phố.
Did the fireworks blink in the sky during the social gathering?
Có phải pháo hoa đã nhấp nháy trên bầu trời trong buổi gặp gỡ xã hội không?
She blinked at the shocking news about the local election.
Cô ấy đã chớp mắt trước tin tức sốc về cuộc bầu cử địa phương.
He didn't blinked when he heard the controversial opinion.
Anh ấy không chớp mắt khi nghe ý kiến gây tranh cãi.
Did she blinked during the heated debate on social issues?
Cô ấy có chớp mắt trong cuộc tranh luận gay gắt về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "blinked" là dạng quá khứ của động từ "blink", có nghĩa là nháy mắt hoặc nháy mắt một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh, "blink" có thể được sử dụng để chỉ hành động nháy mắt tự nhiên hoặc sự thoáng qua của một trạng thái tâm trạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blinked" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh thường có âm điệu nhẹ nhàng hơn.
Từ "blinked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blincan", có nghĩa là nháy mắt. Từ này có liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "blinkan", đồng nghĩa với hành động nháy mắt hoặc lóe sáng. Theo thời gian, "blink" đã tiến hóa để chỉ việc khép và mở mắt một cách nhanh chóng, thường liên quan đến phản xạ tự nhiên hoặc biểu hiện cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên trọng tâm về hành động nháy mắt, thể hiện một phản ứng sinh lý cơ bản.
Từ “blinked” là dạng quá khứ của động từ “blink”, có nghĩa là nháy mắt. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả hành động hoặc cảm xúc của nhân vật. Trong các tình huống khác, từ thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để diễn tả phản ứng tự nhiên của con người đối với ánh sáng hoặc sự ngạc nhiên.