Bản dịch của từ Blithely trong tiếng Việt
Blithely

Blithely (Adverb)
She blithely offered help to the elderly at the community center.
Cô ấy vui vẻ đề nghị giúp đỡ người già ở trung tâm cộng đồng.
They did not blithely ignore the needs of the homeless population.
Họ không vui vẻ phớt lờ nhu cầu của người vô gia cư.
Did he blithely dismiss the concerns raised during the social meeting?
Liệu anh ấy có vui vẻ bác bỏ những lo ngại trong cuộc họp xã hội không?
She blithely danced at the party last Saturday with friends.
Cô ấy vui vẻ nhảy múa tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước với bạn bè.
He did not blithely ignore the social issues in our community.
Anh ấy không vui vẻ phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Did they blithely discuss their plans for the community event?
Họ có vui vẻ bàn luận về kế hoạch cho sự kiện cộng đồng không?
Không có sự quan tâm, quan tâm hay cân nhắc.
People blithely ignore social issues affecting their communities every day.
Mọi người vô tư bỏ qua các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
She does not blithely dismiss the importance of volunteering in society.
Cô ấy không vô tư bác bỏ tầm quan trọng của việc tình nguyện trong xã hội.
Do young people blithely accept social norms without questioning them?
Liệu giới trẻ có vô tư chấp nhận các chuẩn mực xã hội mà không đặt câu hỏi không?
Họ từ
Từ "blithely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động làm một cách vui vẻ, nhẹ nhàng và không lo âu. Từ này thường được dùng để diễn tả một thái độ lạc quan, vô tư hoặc thờ ơ đối với những vấn đề nghiêm trọng. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "blithely" có cách phát âm và viết giống nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi theo sắc thái văn hóa, với người Anh thường nhấn mạnh vào sự thờ ơ hơn.
Từ “blithely” có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc". Cụ thể, nó bắt nguồn từ từ "blithe", xuất phát từ tiếng Đức cổ "blīðe", mang ý nghĩa là “vui mừng” hoặc “không lo âu”. Kể từ thế kỷ 17, “blithely” được sử dụng để chỉ hành động một cách nhẹ nhàng, vui tươi mà không có sự quan tâm hay lo lắng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tôn chỉ sự lạc quan, thể hiện sự thờ ơ trước các vấn đề nghiêm trọng.
Từ "blithely" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi ngữ cảnh thông thường có thể không yêu cầu từ vựng phong phú. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong văn viết, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học và phê bình văn học, nơi diễn tả trạng thái tâm lý vui vẻ, không lo lắng. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu quan tâm đến hậu quả trong các tình huống xã hội hoặc khi thảo luận về hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất