Bản dịch của từ Blobbing trong tiếng Việt
Blobbing

Blobbing (Verb)
The children enjoyed blobbing in the muddy puddles after the rain.
Bọn trẻ thích tạo tiếng động khi nhảy vào những vũng bùn sau mưa.
They are not blobbing in the pool during the social event.
Họ không tạo tiếng động trong bể bơi trong sự kiện xã hội.
Are the friends blobbing in the lake during the picnic today?
Các bạn có đang tạo tiếng động trong hồ trong buổi dã ngoại hôm nay không?
Dạng động từ của Blobbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blobbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blobbing |
Blobbing (Noun)
The children enjoyed blobbing in the muddy puddles after the rain.
Những đứa trẻ thích phát ra âm thanh khi nhảy vào vũng bùn sau mưa.
They weren't blobbing around in the mud during the clean-up event.
Họ không phát ra âm thanh khi di chuyển trong bùn trong sự kiện dọn dẹp.
Are the kids blobbing in the water at the community pool today?
Có phải bọn trẻ đang phát ra âm thanh trong nước ở hồ bơi cộng đồng hôm nay không?
Họ từ
"Blobbing" là thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển chậm chạp, thiếu năng động, thường gắn liền với việc ngồi hoặc nằm dài với sự lười biếng. Từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như thể thao hoặc trò chơi video để nói về phong cách chơi thiếu chủ động. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong môi trường trang trọng.
Từ "blobbing" có nguồn gốc từ động từ "blob", bắt nguồn từ tiếng Anh đầu thế kỷ 20, có thể xuất phát từ tiếng Latin "blobbare", có nghĩa là "đổ xuống" hay "chảy". Ban đầu từ này diễn tả một hình thức chất lỏng hoặc vật thể không có hình dạng rõ ràng, tạo ra những khối lượng lớn hay những cục tròn. Ngày nay, "blobbing" thường dùng để chỉ hành động rơi hoặc chảy của chất lỏng, hay đôi khi mang nghĩa bóng để mô tả sự vung tay hay sự lộn xộn trong hành động.
Từ "blobbing" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, và khả năng xuất hiện của nó trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết là rất thấp. Tuy nhiên, "blobbing" có thể được liên kết với các tình huống liên quan đến việc mô tả sự tăng trưởng hoặc hình thái của vật thể trong khoa học hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi hình dạng, ví dụ như trong thiết kế đồ họa hoặc trong các hiện tượng vật lý.