Bản dịch của từ Blobbing trong tiếng Việt

Blobbing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blobbing (Verb)

01

Tạo ra âm thanh hoặc một loạt âm thanh khi di chuyển qua chất lỏng hoặc bùn.

To make a sound or series of sounds while moving through liquid or mud.

Ví dụ

The children enjoyed blobbing in the muddy puddles after the rain.

Bọn trẻ thích tạo tiếng động khi nhảy vào những vũng bùn sau mưa.

They are not blobbing in the pool during the social event.

Họ không tạo tiếng động trong bể bơi trong sự kiện xã hội.

Are the friends blobbing in the lake during the picnic today?

Các bạn có đang tạo tiếng động trong hồ trong buổi dã ngoại hôm nay không?

Dạng động từ của Blobbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blobbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blobbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blobs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blobbing

Blobbing (Noun)

01

Hành động tạo ra âm thanh bắn tung tóe hoặc hút khi di chuyển qua chất lỏng hoặc bùn.

The action of making a splashing or sucking sound while moving through liquid or mud.

Ví dụ

The children enjoyed blobbing in the muddy puddles after the rain.

Những đứa trẻ thích phát ra âm thanh khi nhảy vào vũng bùn sau mưa.

They weren't blobbing around in the mud during the clean-up event.

Họ không phát ra âm thanh khi di chuyển trong bùn trong sự kiện dọn dẹp.

Are the kids blobbing in the water at the community pool today?

Có phải bọn trẻ đang phát ra âm thanh trong nước ở hồ bơi cộng đồng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blobbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blobbing

Không có idiom phù hợp