Bản dịch của từ Block out trong tiếng Việt

Block out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block out (Verb)

blɑk aʊt
blɑk aʊt
01

Để che một cái gì đó để ánh sáng hoặc nhiệt không đi vào.

To cover something so that light or heat does not come in.

Ví dụ

They block out sunlight with curtains during hot summer days.

Họ che ánh sáng mặt trời bằng rèm vào những ngày hè nóng.

She does not block out noise when studying in the library.

Cô ấy không che tiếng ồn khi học ở thư viện.

Do you block out distractions while working on your IELTS essay?

Bạn có che đi những phiền nhiễu khi làm bài luận IELTS không?

Block out (Phrase)

blɑk aʊt
blɑk aʊt
01

Để tránh suy nghĩ về điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu.

To avoid thinking about something difficult or unpleasant.

Ví dụ

Many people block out negative comments on social media daily.

Nhiều người chặn những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội hàng ngày.

She does not block out the harsh realities of social inequality.

Cô ấy không chặn những thực tế khắc nghiệt của bất bình đẳng xã hội.

Do you block out stressful news when using social platforms?

Bạn có chặn những tin tức căng thẳng khi sử dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/block out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Block out

Không có idiom phù hợp