Bản dịch của từ Block out trong tiếng Việt
Block out

Block out (Verb)
They block out sunlight with curtains during hot summer days.
Họ che ánh sáng mặt trời bằng rèm vào những ngày hè nóng.
She does not block out noise when studying in the library.
Cô ấy không che tiếng ồn khi học ở thư viện.
Do you block out distractions while working on your IELTS essay?
Bạn có che đi những phiền nhiễu khi làm bài luận IELTS không?
Block out (Phrase)
Để tránh suy nghĩ về điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu.
To avoid thinking about something difficult or unpleasant.
Many people block out negative comments on social media daily.
Nhiều người chặn những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội hàng ngày.
She does not block out the harsh realities of social inequality.
Cô ấy không chặn những thực tế khắc nghiệt của bất bình đẳng xã hội.
Do you block out stressful news when using social platforms?
Bạn có chặn những tin tức căng thẳng khi sử dụng mạng xã hội không?
"Block out" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là ngăn cản, che khuất hoặc loại bỏ điều gì đó, thường liên quan đến ánh sáng, âm thanh hoặc một suy nghĩ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. Ví dụ, người Anh có thể phát âm mạnh hơn một số nguyên âm so với người Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về sự tập trung hoặc kiểm soát các yếu tố gây phân tâm.
Cụm từ "block out" có nguồn gốc từ động từ "block" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp "bloquer", có nghĩa là ngăn cản, trở ngại. "Block" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "blocca" (trong tiếng Ý "blocco"), có liên quan đến khối hoặc vật cản. Trong ngữ cảnh hiện tại, "block out" thường được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn hoặc che khuất một cái gì đó, tương ứng với ý nghĩa ngăn cản, bảo vệ khỏi sự quấy rầy hoặc ảnh hưởng bên ngoài.
Cụm từ "block out" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong ngữ cảnh mô tả hành động ngăn chặn hoặc giảm thiểu các yếu tố gây phân tâm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, như quản lý căng thẳng hay tập trung vào công việc. Ngoài ra, "block out" cũng có thể đề cập đến việc ngăn ánh sáng hoặc âm thanh từ môi trường bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp