Bản dịch của từ Blockout trong tiếng Việt
Blockout

Blockout (Noun)
The blockout curtains improved our privacy during the neighborhood party.
Rèm chắn ánh sáng đã cải thiện sự riêng tư của chúng tôi trong bữa tiệc.
The blockout did not help during the community event last week.
Chắn ánh sáng không giúp ích trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the blockout on the windows reduce noise during the meeting?
Chắn ánh sáng trên cửa sổ có giảm tiếng ồn trong cuộc họp không?
Blockout (Verb)
They blockout sunlight with thick curtains during the summer.
Họ che ánh sáng mặt trời bằng rèm dày vào mùa hè.
We do not blockout important social issues in our discussions.
Chúng tôi không che khuất các vấn đề xã hội quan trọng trong các cuộc thảo luận.
Do you blockout negative comments on social media?
Bạn có che khuất những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội không?
Từ "blockout" có nghĩa là việc ngăn chặn ánh sáng hoặc thông tin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ánh sáng trong các phòng ngủ hoặc nhà hát, cũng như trong việc cắt giảm thông tin. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tiên tiến hơn như blockout curtains. Phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, nhưng về cơ bản ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau, với trọng tâm chính là việc ngăn chặn hoặc loại bỏ một cái gì đó khỏi tầm nhìn hoặc nhận thức.
Từ "blockout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "block" (chặn) và "out" (ra ngoài). "Block" có gốc từ tiếng Đức cổ "bloc" (khối), xuất hiện trong tiếng Anh thế kỷ 15. Từ này chỉ hành động ngăn cản sự đi vào hoặc ra khỏi một khu vực. "Out" xuất phát từ tiếng Đức cổ "ūt", mang nghĩa ra ngoài. Ngày nay, "blockout" chỉ tình trạng ngăn cách hoàn toàn, thường dùng trong ngữ cảnh ánh sáng hoặc thông tin, phản ánh sự kết hợp giữa hai thành phần gốc.
Từ "blockout" xuất hiện tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, vì nó thường liên quan đến các tình huống cụ thể như mất điện hoặc ngăn chặn sự tương tác. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, trừ khi trong ngữ cảnh thảo luận về các tác động của sự thiếu hụt ánh sáng hoặc thông tin. Từ này cũng phổ biến trong ngành công nghiệp đồ họa, thiết kế ánh sáng, và y học, thường liên quan đến việc kiểm soát ánh sáng hoặc giảm thiểu thông tin thừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp