Bản dịch của từ Blockout trong tiếng Việt

Blockout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blockout (Noun)

blˈɑkˌaʊt
blˈɑkˌaʊt
01

Một trường hợp chặn ánh sáng, nhiệt hoặc tầm nhìn, thường bằng một rào cản.

An instance of blocking out light heat or vision typically with a barrier.

Ví dụ

The blockout curtains improved our privacy during the neighborhood party.

Rèm chắn ánh sáng đã cải thiện sự riêng tư của chúng tôi trong bữa tiệc.

The blockout did not help during the community event last week.

Chắn ánh sáng không giúp ích trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did the blockout on the windows reduce noise during the meeting?

Chắn ánh sáng trên cửa sổ có giảm tiếng ồn trong cuộc họp không?

Blockout (Verb)

blˈɑkˌaʊt
blˈɑkˌaʊt
01

Che phủ hoặc che khuất bằng một rào cản.

Cover or obscure with a barrier.

Ví dụ

They blockout sunlight with thick curtains during the summer.

Họ che ánh sáng mặt trời bằng rèm dày vào mùa hè.

We do not blockout important social issues in our discussions.

Chúng tôi không che khuất các vấn đề xã hội quan trọng trong các cuộc thảo luận.

Do you blockout negative comments on social media?

Bạn có che khuất những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blockout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blockout

Không có idiom phù hợp