Bản dịch của từ Bloke trong tiếng Việt

Bloke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloke (Noun)

blˈoʊk
blˈoʊk
01

Một người đàn ông.

A man.

Ví dụ

The bloke at the party was very friendly.

Người đàn ông tại bữa tiệc rất thân thiện.

She didn't want to talk to the bloke sitting next to her.

Cô ấy không muốn nói chuyện với người đàn ông ngồi bên cạnh.

Is the bloke who won the competition from our class?

Người đàn ông đã chiến thắng cuộc thi từ lớp học của chúng ta phải không?

The bloke next door is very friendly.

Người đàn ông bên cạnh rất thân thiện.

She doesn't trust that bloke from the party last night.

Cô ấy không tin tưởng người đàn ông từ buổi tiệc tối qua.

Dạng danh từ của Bloke (Noun)

SingularPlural

Bloke

Blokes

Kết hợp từ của Bloke (Noun)

CollocationVí dụ

Nice bloke

Người đàn ông tốt bụng

He's a nice bloke who always helps others in need.

Anh ấy là một chàng trai tốt bụng luôn giúp đỡ người khác khi cần.

Lovely bloke

Người đàn ông dễ thương

He is a lovely bloke who always helps his classmates.

Anh ấy là một chàng trai dễ thương luôn giúp đỡ bạn cùng lớp.

Good bloke

Người đàn ông tốt

He's a good bloke who always helps others.

Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.

Decent bloke

Người đàn ông lịch sự

He is a decent bloke who always helps others.

Anh ấy là một chàng trai lịch sự luôn giúp đỡ người khác.

Poor bloke

Thằng ngu

The poor bloke struggled to afford basic necessities.

Người đàn ông nghèo khó vật lộn để mua những nhu yếu phẩm cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloke

Không có idiom phù hợp