Bản dịch của từ Bloke trong tiếng Việt
Bloke

Bloke (Noun)
Một người đàn ông.
A man.
The bloke at the party was very friendly.
Người đàn ông tại bữa tiệc rất thân thiện.
She didn't want to talk to the bloke sitting next to her.
Cô ấy không muốn nói chuyện với người đàn ông ngồi bên cạnh.
Is the bloke who won the competition from our class?
Người đàn ông đã chiến thắng cuộc thi từ lớp học của chúng ta phải không?
The bloke next door is very friendly.
Người đàn ông bên cạnh rất thân thiện.
She doesn't trust that bloke from the party last night.
Cô ấy không tin tưởng người đàn ông từ buổi tiệc tối qua.
Dạng danh từ của Bloke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bloke | Blokes |
Kết hợp từ của Bloke (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nice bloke Người đàn ông tốt bụng | He's a nice bloke who always helps others in need. Anh ấy là một chàng trai tốt bụng luôn giúp đỡ người khác khi cần. |
Lovely bloke Người đàn ông dễ thương | He is a lovely bloke who always helps his classmates. Anh ấy là một chàng trai dễ thương luôn giúp đỡ bạn cùng lớp. |
Good bloke Người đàn ông tốt | He's a good bloke who always helps others. Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng luôn giúp đỡ người khác. |
Decent bloke Người đàn ông lịch sự | He is a decent bloke who always helps others. Anh ấy là một chàng trai lịch sự luôn giúp đỡ người khác. |
Poor bloke Thằng ngu | The poor bloke struggled to afford basic necessities. Người đàn ông nghèo khó vật lộn để mua những nhu yếu phẩm cần thiết. |
Họ từ
"Bloke" là một từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ một người đàn ông, tương tự như "guy" trong tiếng Anh Mỹ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh, và không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà "guy" được ưa chuộng hơn. "Bloke" thường mang nghĩa thân mật, thể hiện sự gần gũi và bình dị trong giao tiếp. Trong tiếng Anh nói, "bloke" được phát âm /bloʊk/, trong khi chữ viết không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "bloke" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "blocking" trong tiếng Latin, nghĩa là "người bị chặn" hay "người bị ngăn cản". Tuy nhiên, cách sử dụng hiện nay của từ này lại đã chuyển sang nghĩa là “người đàn ông” trong ngữ cảnh không chính thức, thông thường ở Anh. Từ này phản ánh một cách giao tiếp thân mật, dân dã, thể hiện sự gần gũi và không chính thức trong tương tác giữa những người đàn ông.
Từ "bloke" có tần suất xuất hiện khá cao trong phần nói của kỳ thi IELTS, thường được dùng trong các cuộc hội thoại thông thường liên quan đến người đàn ông. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại tự nhiên. Trong phần đọc và viết, từ "bloke" ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong các văn bản không chính thức hoặc văn học mô tả cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, trong văn cảnh xã hội, từ này thường được dùng để chỉ một người đàn ông bình thường, thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp