Bản dịch của từ Blood soaked trong tiếng Việt
Blood soaked
Blood soaked (Idiom)
The crime scene was blood soaked after the violent robbery last night.
Hiện trường vụ án đầy máu sau vụ cướp bạo lực tối qua.
The report did not mention any blood soaked evidence from the protest.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ bằng chứng nào đầy máu từ cuộc biểu tình.
Was the victim found in a blood soaked condition at the hospital?
Nạn nhân có được tìm thấy trong tình trạng đầy máu tại bệnh viện không?
The crime scene was blood soaked after the violent robbery last night.
Hiện trường vụ án đầy máu sau vụ cướp bạo lực tối qua.
The report did not mention the blood soaked conditions of the victims.
Báo cáo không đề cập đến tình trạng đầy máu của các nạn nhân.
Bị ướt hoặc thấm đẫm máu.
To be thoroughly wet or saturated with blood.
The crime scene was blood soaked after the violent attack last night.
Hiện trường vụ án bị ngâm trong máu sau cuộc tấn công bạo lực tối qua.
The report did not mention any blood soaked evidence from the investigation.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ bằng chứng nào bị ngâm trong máu từ cuộc điều tra.
Was the shirt found blood soaked at the location of the incident?
Chiếc áo được tìm thấy có bị ngâm trong máu tại hiện trường không?
The crime scene was blood soaked after the violent attack last night.
Hiện trường vụ án đã thấm máu sau cuộc tấn công bạo lực tối qua.
The volunteers did not find any blood soaked clothes in the donation box.
Các tình nguyện viên không tìm thấy quần áo thấm máu trong thùng quyên góp.
Phải chịu đựng quá mức do một tình huống hoặc hành động.
To suffer excessively due to a situation or action.
Many families are blood soaked from the recent economic crisis.
Nhiều gia đình đang chịu đựng nặng nề từ cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
The community is not blood soaked from the charity events.
Cộng đồng không chịu đựng nặng nề từ các sự kiện từ thiện.
Why are so many people blood soaked in this social issue?
Tại sao nhiều người lại chịu đựng nặng nề trong vấn đề xã hội này?
Many communities are blood soaked from years of violent conflict.
Nhiều cộng đồng đã chịu đựng quá nhiều từ xung đột bạo lực.
The city’s history is not blood soaked, but it has struggles.
Lịch sử của thành phố không bị đẫm máu, nhưng vẫn có những khó khăn.
Cụm từ "blood soaked" thường được sử dụng để mô tả một vật thể hoặc bề mặt đã thấm đẫm máu, thể hiện tình trạng bẩn thỉu và bạo lực. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói, mang ý nghĩa mạnh mẽ và gợi cảm. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù sự khác biệt về cách phát âm không rõ ràng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, thường liên quan đến văn học hoặc mô tả tình huống cụ thể trong văn hóa.
Cụm từ "blood soaked" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "blood" có nguồn gốc từ tiếng Old English "blōd", và "soaked" là dạng quá khứ của động từ "soak", đến từ tiếng Old English "sōcian". Ý nghĩa của "blood soaked" diễn tả một vật thể nào đó bị thấm đẫm máu, thường liên quan đến bối cảnh bạo lực hay tai nạn. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về sự tàn khốc và tác động mạnh mẽ của bạo lực trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "blood soaked" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói. Thường được sử dụng để mô tả các tình huống bạo lực hoặc hình ảnh kinh hoàng, cụm từ này thường thấy trong văn học, báo cáo tội phạm, và truyền thông. Trong các cuộc thảo luận về chiến tranh hoặc bạo lực xã hội, "blood soaked" được dùng để nhấn mạnh sự nghiêm trọng và tác động tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp