Bản dịch của từ Blood, sweat and tears trong tiếng Việt
Blood, sweat and tears
Blood, sweat and tears (Noun)
Many activists invest blood, sweat and tears for social justice.
Nhiều nhà hoạt động đầu tư mồ hôi, nước mắt cho công lý xã hội.
She did not give blood, sweat and tears for nothing.
Cô ấy không bỏ ra mồ hôi, nước mắt cho không có lý do.
Do you believe blood, sweat and tears lead to social change?
Bạn có tin rằng mồ hôi, nước mắt dẫn đến thay đổi xã hội không?
The community showed blood, sweat and tears during the charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự cống hiến trong sự kiện từ thiện.
Many people do not recognize blood, sweat and tears behind social projects.
Nhiều người không nhận ra sự cống hiến trong các dự án xã hội.
Do you appreciate the blood, sweat and tears of volunteers?
Bạn có trân trọng sự cống hiến của những tình nguyện viên không?
The community built the park with blood, sweat and tears.
Cộng đồng đã xây dựng công viên bằng mồ hôi, nước mắt.
They did not achieve success without blood, sweat and tears.
Họ không đạt được thành công mà không có mồ hôi, nước mắt.
Did the volunteers contribute blood, sweat and tears to this project?
Các tình nguyện viên có đóng góp mồ hôi, nước mắt cho dự án này không?
Cụm từ "blood, sweat and tears" diễn tả sự nỗ lực, hy sinh và lao động chăm chỉ để đạt được thành công hoặc mục tiêu. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự kiên trì và khổ cực trong công việc hoặc cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết, cách phát âm, hay nghĩa. Tuy nhiên, phong cách nói có thể khác nhau trong các tình huống, do yếu tố văn hóa và địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp