Bản dịch của từ Blood, sweat and tears trong tiếng Việt

Blood, sweat and tears

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood, sweat and tears (Noun)

blˈʌd , swˈɛt ənd tˈɛɹz
blˈʌd , swˈɛt ənd tˈɛɹz
01

Nỗ lực lớn hoặc hy sinh cần thiết để đạt được điều gì đó.

Great effort or sacrifice required to achieve something.

Ví dụ

Many activists invest blood, sweat and tears for social justice.

Nhiều nhà hoạt động đầu tư mồ hôi, nước mắt cho công lý xã hội.

She did not give blood, sweat and tears for nothing.

Cô ấy không bỏ ra mồ hôi, nước mắt cho không có lý do.

Do you believe blood, sweat and tears lead to social change?

Bạn có tin rằng mồ hôi, nước mắt dẫn đến thay đổi xã hội không?

02

Gánh nặng thể chất hoặc tinh thần của công việc vất vả và kiên trì.

The physical or emotional toll of hard work and perseverance.

Ví dụ

The community showed blood, sweat and tears during the charity event.

Cộng đồng đã thể hiện sự cống hiến trong sự kiện từ thiện.

Many people do not recognize blood, sweat and tears behind social projects.

Nhiều người không nhận ra sự cống hiến trong các dự án xã hội.

Do you appreciate the blood, sweat and tears of volunteers?

Bạn có trân trọng sự cống hiến của những tình nguyện viên không?

03

Một cụm từ thường được dùng để diễn tả những khó khăn đã trải qua trong quá trình đạt được thành công.

A phrase often used to express the hardships endured in the process of achieving success.

Ví dụ

The community built the park with blood, sweat and tears.

Cộng đồng đã xây dựng công viên bằng mồ hôi, nước mắt.

They did not achieve success without blood, sweat and tears.

Họ không đạt được thành công mà không có mồ hôi, nước mắt.

Did the volunteers contribute blood, sweat and tears to this project?

Các tình nguyện viên có đóng góp mồ hôi, nước mắt cho dự án này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blood, sweat and tears cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood, sweat and tears

Không có idiom phù hợp