Bản dịch của từ Bloody hell trong tiếng Việt

Bloody hell

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloody hell (Idiom)

01

Một biểu hiện ngạc nhiên, tức giận hoặc thất vọng.

An expression of surprise anger or frustration.

Ví dụ

Bloody hell! I can't believe I forgot to bring my ID card.

Chết tiệt! Tôi không thể tin tôi đã quên mang thẻ ID của mình.

It's not polite to use 'bloody hell' in formal IELTS writing.

Không lịch sự khi sử dụng 'bloody hell' trong viết IELTS chính thức.

Did the speaker really say 'bloody hell' during the speaking test?

Người nói có thực sự nói 'bloody hell' trong bài thi nói không?

Bloody hell! I can't believe I failed my IELTS exam.

Chết tiệt! Tôi không thể tin rằng tôi đã trượt kỳ thi IELTS.

She never uses 'bloody hell' in her polite IELTS speaking answers.

Cô ấy không bao giờ dùng 'chết tiệt' trong câu trả lời lịch sự của mình ở phần nói IELTS.

02

Dùng để nhấn mạnh một câu nói.

Used to emphasize a statement.

Ví dụ

Bloody hell, I completely forgot to prepare for the IELTS test!

Chết tiệt, tôi quên hoàn toàn chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS!

She never uses such strong language, so she would never say 'bloody hell'.

Cô ấy không bao giờ dùng từ ngữ mạnh như vậy, nên cô ấy không bao giờ nói 'chết tiệt'.

Did you hear John exclaim 'bloody hell' after receiving his IELTS results?

Bạn có nghe John kêu lên 'chết tiệt' sau khi nhận kết quả IELTS không?

Bloody hell, I can't believe how expensive housing is in this city!

Chết tiệt, tôi không thể tin được giá nhà ở thành phố này!

It's not bloody hell that you have to pay extra for parking.

Không phải là chết tiệt mà bạn phải trả thêm tiền đậu xe.

03

Thường bị coi là thô tục hoặc xúc phạm.

Often considered vulgar or offensive.

Ví dụ

Bloody hell! I can't believe I got a 5.5 in IELTS.

Ôi chết tiệt! Tôi không thể tin rằng tôi đã đạt 5.5 trong bài thi IELTS.

She never uses the phrase 'bloody hell' in formal writing.

Cô ấy không bao giờ sử dụng cụm từ 'bloody hell' trong văn viết chính thức.

Did you hear him exclaim 'bloody hell' during the speaking test?

Bạn có nghe anh ấy kêu lên 'bloody hell' trong bài thi nói không?

Bloody hell! I can't believe she said that during the IELTS exam.

Chết tiệt! Tôi không thể tin cô ấy nói điều đó trong kỳ thi IELTS.

He never uses the phrase 'bloody hell' in formal writing.

Anh ta không bao giờ sử dụng cụm từ 'bloody hell' trong văn viết chính thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloody hell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloody hell

Không có idiom phù hợp