Bản dịch của từ Bloody hell trong tiếng Việt
Bloody hell

Bloody hell (Idiom)
Một biểu hiện ngạc nhiên, tức giận hoặc thất vọng.
An expression of surprise anger or frustration.
Bloody hell! I can't believe I forgot to bring my ID card.
Chết tiệt! Tôi không thể tin tôi đã quên mang thẻ ID của mình.
It's not polite to use 'bloody hell' in formal IELTS writing.
Không lịch sự khi sử dụng 'bloody hell' trong viết IELTS chính thức.
Did the speaker really say 'bloody hell' during the speaking test?
Người nói có thực sự nói 'bloody hell' trong bài thi nói không?
Bloody hell! I can't believe I failed my IELTS exam.
Chết tiệt! Tôi không thể tin rằng tôi đã trượt kỳ thi IELTS.
She never uses 'bloody hell' in her polite IELTS speaking answers.
Cô ấy không bao giờ dùng 'chết tiệt' trong câu trả lời lịch sự của mình ở phần nói IELTS.
Bloody hell, I completely forgot to prepare for the IELTS test!
Chết tiệt, tôi quên hoàn toàn chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS!
She never uses such strong language, so she would never say 'bloody hell'.
Cô ấy không bao giờ dùng từ ngữ mạnh như vậy, nên cô ấy không bao giờ nói 'chết tiệt'.
Did you hear John exclaim 'bloody hell' after receiving his IELTS results?
Bạn có nghe John kêu lên 'chết tiệt' sau khi nhận kết quả IELTS không?
Bloody hell, I can't believe how expensive housing is in this city!
Chết tiệt, tôi không thể tin được giá nhà ở thành phố này!
It's not bloody hell that you have to pay extra for parking.
Không phải là chết tiệt mà bạn phải trả thêm tiền đậu xe.
Bloody hell! I can't believe I got a 5.5 in IELTS.
Ôi chết tiệt! Tôi không thể tin rằng tôi đã đạt 5.5 trong bài thi IELTS.
She never uses the phrase 'bloody hell' in formal writing.
Cô ấy không bao giờ sử dụng cụm từ 'bloody hell' trong văn viết chính thức.
Did you hear him exclaim 'bloody hell' during the speaking test?
Bạn có nghe anh ấy kêu lên 'bloody hell' trong bài thi nói không?
Bloody hell! I can't believe she said that during the IELTS exam.
Chết tiệt! Tôi không thể tin cô ấy nói điều đó trong kỳ thi IELTS.
He never uses the phrase 'bloody hell' in formal writing.
Anh ta không bao giờ sử dụng cụm từ 'bloody hell' trong văn viết chính thức.
"Cơn thịnh nộ" (bloody hell) là một biểu thức thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự kinh ngạc, tức giận hoặc bực bội. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh-British và ít phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ, nơi người ta có thể sử dụng các biểu thức thay thế như "oh my god" hoặc "damn". Nhấn mạnh từ "bloody" không chỉ là biểu thị sự tức giận mà còn mang tính chất xúc phạm, do đó, cần thận trọng khi sử dụng trong giao tiếp.
Cụm từ "bloody hell" xuất phát từ văn hóa Anh, trong đó "bloody" là tính từ mô tả sự mạnh mẽ hoặc sự tức giận, có nguồn gốc từ từ "blood" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là máu. Từ "hell" là một danh từ, cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến khái niệm địa ngục. Sự kết hợp này phản ánh sự bực bội hoặc ngạc nhiên của người nói, cho thấy sự phát triển ngôn ngữ đáng chú ý từ những hình ảnh mạnh mẽ trong quá khứ đến biểu hiện cảm xúc hiện đại.
Cụm từ "bloody hell" là một biểu thức cảm thán phổ biến trong tiếng Anh, thường thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận hoặc thất vọng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm này là khá thấp, chủ yếu nằm trong phần nghe và nói trong ngữ cảnh không chính thức. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, bao gồm phim ảnh, tiểu thuyết, và trong giao tiếp hàng ngày của người bản ngữ, thể hiện sự thân mật và bộc trực.