Bản dịch của từ Blotch trong tiếng Việt
Blotch

Blotch(Noun)
Dạng danh từ của Blotch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Blotch | Blotches |
Blotch(Verb)
Che phủ bằng các vết đốm.
Cover with blotches.
Dạng động từ của Blotch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blotch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blotched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blotched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blotches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blotching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blotch" chỉ sự xuất hiện của một đốm lớn, thường mang tính chất không đều và có màu sắc khác biệt so với bề mặt xung quanh. Trong tiếng Anh, "blotch" có thể được sử dụng để mô tả các dấu hiệu trên da do bệnh tật hoặc các chất lỏng, ví dụ như mực hoặc sơn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và nghĩa được giữ nguyên, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong mô tả nghệ thuật và thiết kế.
Từ "blotch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể được truy nguyên đến từ ngôn ngữ Đức cổ, trong đó "blots" có nghĩa là vết bẩn hoặc chỗ đen. Từ này mô tả sự xuất hiện của những đốm hoặc vết tối trên bề mặt, thường bất ngờ và không đồng nhất. Ý nghĩa hiện tại của "blotch" vẫn giữ nguyên đặc điểm hình thức, ngụ ý về việc để lại một dấu ấn hay sự không hoàn hảo, phù hợp với sự sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và mỹ thuật.
Từ "blotch" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi khả năng mô tả hình thức và cảm xúc được yêu cầu. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả nghệ thuật hoặc khi thảo luận về khuyết điểm bề mặt. Từ này thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu không đồng nhất, như trong hội họa, hoặc mô tả các vết bẩn trên bề mặt vật thể.
Họ từ
Từ "blotch" chỉ sự xuất hiện của một đốm lớn, thường mang tính chất không đều và có màu sắc khác biệt so với bề mặt xung quanh. Trong tiếng Anh, "blotch" có thể được sử dụng để mô tả các dấu hiệu trên da do bệnh tật hoặc các chất lỏng, ví dụ như mực hoặc sơn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và nghĩa được giữ nguyên, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong mô tả nghệ thuật và thiết kế.
Từ "blotch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể được truy nguyên đến từ ngôn ngữ Đức cổ, trong đó "blots" có nghĩa là vết bẩn hoặc chỗ đen. Từ này mô tả sự xuất hiện của những đốm hoặc vết tối trên bề mặt, thường bất ngờ và không đồng nhất. Ý nghĩa hiện tại của "blotch" vẫn giữ nguyên đặc điểm hình thức, ngụ ý về việc để lại một dấu ấn hay sự không hoàn hảo, phù hợp với sự sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và mỹ thuật.
Từ "blotch" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi khả năng mô tả hình thức và cảm xúc được yêu cầu. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả nghệ thuật hoặc khi thảo luận về khuyết điểm bề mặt. Từ này thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu không đồng nhất, như trong hội họa, hoặc mô tả các vết bẩn trên bề mặt vật thể.
