Bản dịch của từ Blotched trong tiếng Việt
Blotched

Blotched (Adjective)
Được bao phủ bởi các đốm (“các mảng màu hoặc sự biến màu không đồng đều”).
Covered in blotches “uneven patches of colour or discolouration”.
The artist's mural was blotched with vibrant colors and uneven textures.
Bức tranh tường của nghệ sĩ có những mảng màu sắc rực rỡ.
The community garden was not blotched; it looked well-maintained and colorful.
Khu vườn cộng đồng không có mảng màu nào; nó trông được chăm sóc tốt.
Why is the park's playground so blotched and uninviting for children?
Tại sao sân chơi của công viên lại có nhiều mảng màu và không thu hút trẻ em?
Blotched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của blotch.
Simple past and past participle of blotch.
The artist blotched the canvas with bright colors during the festival.
Nghệ sĩ đã làm bẩn bức tranh bằng những màu sắc sáng trong lễ hội.
They did not blotched their community mural effectively last summer.
Họ đã không làm bẩn bức tranh tường cộng đồng của mình hiệu quả vào mùa hè trước.
Did the volunteers blotched the wall for the charity event?
Các tình nguyện viên đã làm bẩn bức tường cho sự kiện từ thiện chưa?
Dạng động từ của Blotched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blotch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blotched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blotched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blotches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blotching |
Họ từ
Từ "blotched" là tính từ mô tả một bề mặt có những vết đốm hoặc điểm không đồng nhất, thường thể hiện sự không đều màu hoặc có các đốm lấm tấm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. Sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực mô tả da, màu sắc hay trạng thái không đồng nhất của vật liệu.
Từ "blotched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blocca", mang ý nghĩa là "chấm, vết". Nó xuất phát từ gốc Latin "blottare", có nghĩa là "vết bẩn". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vết hoặc dấu ấn không đồng đều trên bề mặt. Hiện nay, "blotched" chỉ các đặc điểm không đều, gây chú ý, thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc, hoa văn hoặc tình trạng da.
Từ "blotched" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và đọc khi mô tả đặc điểm ngoại hình hoặc tình trạng bề mặt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để mô tả các tổn thương da có hình dạng không đồng đều, hoặc trong nghệ thuật để chỉ những vết màu sắc không đều. Sự xuất hiện của từ này gợi mở nhiều ý tưởng về tính không đồng nhất và sự biến đổi trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp