Bản dịch của từ Blow hot air trong tiếng Việt
Blow hot air

Blow hot air (Verb)
During the meeting, he just likes to blow hot air.
Trong cuộc họp, anh ấy chỉ thích nói toác mồm.
She always blows hot air when discussing the latest trends.
Cô ấy luôn nói toác mồm khi thảo luận về xu hướng mới nhất.
Don't listen to him, he tends to blow hot air about success.
Đừng nghe anh ấy, anh ta thường nói toác mồm về thành công.
During the meeting, she just blew hot air without any substance.
Trong cuộc họp, cô ấy chỉ nói toàn là lời nói trống rỗng.
The professor blew hot air about the benefits of social media.
Giáo sư nói toàn lời nói trống rỗng về lợi ích của truyền thông xã hội.
Cụm từ "blow hot air" thường được sử dụng để chỉ hành động nói những điều phi thực tế, phóng đại hoặc không có giá trị thực tiễn. Cụm từ này thường mang ý nghĩa chỉ trích hoặc thể hiện sự nghi ngờ về sự chân thành của người nói. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức và tranh luận.
Cụm từ "blow hot air" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "blow" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blōwan", có nghĩa là thổi, và "hot air" chỉ việc thổi khí nóng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động nói chuyện một cách thiếu thực chất hoặc tuyên bố không có căn cứ. Sự kết hợp giữa việc thổi khí và tính chất khí nóng biểu trưng cho những lời nói rỗng tuếch, không mang lại giá trị thực tiễn, phản ánh sự dối trá hoặc sự tự mãn trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "blow hot air" thường không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking do tính chất thông dụng và ngữ cảnh không chính thức của nó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nói nhiều nhưng không có nội dung ý nghĩa hoặc thực tế, thường liên quan đến các cuộc thảo luận không nghiêm túc hoặc quảng cáo phóng đại. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể xuất hiện trong các cuộc tranh luận, phê bình hoặc khi đánh giá các tuyên bố không thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp