Bản dịch của từ Blue chip trong tiếng Việt

Blue chip

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue chip (Noun)

blu tʃɪp
blu tʃɪp
01

Cổ phiếu của một công ty được thành lập tốt và ổn định về mặt tài chính.

A stock of a wellestablished and financially stable company.

Ví dụ

Apple is a blue chip company with a strong market presence.

Apple là một công ty blue chip với sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường.

Not all blue chip stocks guarantee high returns for investors.

Không phải tất cả các cổ phiếu blue chip đều đảm bảo lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.

Are blue chip stocks safer than other types of investments?

Cổ phiếu blue chip có an toàn hơn các loại đầu tư khác không?

Blue chip (Adjective)

blu tʃɪp
blu tʃɪp
01

Biểu thị các công ty hoặc hoạt động được coi là đầu tư an toàn, rủi ro thấp.

Denoting companies or activities considered to be a safe investment low risk.

Ví dụ

Apple and Microsoft are blue chip companies in today's market.

Apple và Microsoft là những công ty blue chip trong thị trường hiện nay.

Not all blue chip stocks guarantee high returns for investors.

Không phải tất cả cổ phiếu blue chip đều đảm bảo lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.

Are blue chip companies always a safe investment for social projects?

Có phải các công ty blue chip luôn là khoản đầu tư an toàn cho dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue chip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue chip

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.