Bản dịch của từ Blue chip trong tiếng Việt
Blue chip

Blue chip (Noun)
Cổ phiếu của một công ty được thành lập tốt và ổn định về mặt tài chính.
A stock of a wellestablished and financially stable company.
Apple is a blue chip company with a strong market presence.
Apple là một công ty blue chip với sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường.
Not all blue chip stocks guarantee high returns for investors.
Không phải tất cả các cổ phiếu blue chip đều đảm bảo lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.
Are blue chip stocks safer than other types of investments?
Cổ phiếu blue chip có an toàn hơn các loại đầu tư khác không?
Blue chip (Adjective)
Biểu thị các công ty hoặc hoạt động được coi là đầu tư an toàn, rủi ro thấp.
Denoting companies or activities considered to be a safe investment low risk.
Apple and Microsoft are blue chip companies in today's market.
Apple và Microsoft là những công ty blue chip trong thị trường hiện nay.
Not all blue chip stocks guarantee high returns for investors.
Không phải tất cả cổ phiếu blue chip đều đảm bảo lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.
Are blue chip companies always a safe investment for social projects?
Có phải các công ty blue chip luôn là khoản đầu tư an toàn cho dự án xã hội không?
"Blue chip" là thuật ngữ đầu tư chỉ các công ty lớn, ổn định, có uy tín và lợi nhuận bền vững, điển hình trong thị trường chứng khoán. Những cổ phiếu của các công ty này thường có giá trị cao và ít biến động, đồng thời được coi là đầu tư an toàn. Cụm từ này tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. "Blue chip" thường được sử dụng để chỉ các khoản đầu tư có khả năng sinh lợi cao nhưng rủi ro thấp.
Thuật ngữ "blue chip" xuất phát từ ngôn ngữ đánh bạc, trong đó "blue chip" được sử dụng để chỉ những chip đặt cược có giá trị cao nhất, thường là màu xanh lam. Cụm từ này đã được chuyển sang lĩnh vực đầu tư tài chính vào những năm 1920 để chỉ những công ty lớn, ổn định và có uy tín, có lịch sử sinh lời liên tục. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự an toàn và độ tin cậy trong đầu tư, phản ánh giá trị lâu dài và khả năng sinh lời bền vững của các công ty này.
Từ "blue chip" chủ yếu xuất hiện trong phần thi Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, đầu tư và tài chính. Thuật ngữ này mô tả các công ty lớn, có uy tín và ổn định, thường được coi là lựa chọn đầu tư an toàn. Trong các ngữ cảnh khác, "blue chip" thường được dùng trong các bài phân tích thị trường chứng khoán và mô tả về những sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao, đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp