Bản dịch của từ Blue chip trong tiếng Việt

Blue chip

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue chip(Noun)

blu tʃɪp
blu tʃɪp
01

Cổ phiếu của một công ty được thành lập tốt và ổn định về mặt tài chính.

A stock of a wellestablished and financially stable company.

Ví dụ

Blue chip(Adjective)

blu tʃɪp
blu tʃɪp
01

Biểu thị các công ty hoặc hoạt động được coi là đầu tư an toàn, rủi ro thấp.

Denoting companies or activities considered to be a safe investment low risk.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh