Bản dịch của từ Blue sky trong tiếng Việt

Blue sky

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue sky (Idiom)

01

Một triển vọng lạc quan hoặc điều kiện thuận lợi.

An optimistic outlook or favorable conditions.

Ví dụ

She always sees the blue sky in every situation.

Cô ấy luôn nhìn thấy bầu trời xanh trong mọi tình huống.

He never believes in the blue sky and prefers realism.

Anh ấy không bao giờ tin vào bầu trời xanh và thích chủ nghĩa hiện thực.

Do you think having a blue sky mindset is important in life?

Bạn có nghĩ rằng tư duy bầu trời xanh quan trọng trong cuộc sống không?

She always sees the blue sky in every situation.

Cô ấy luôn nhìn thấy bầu trời xanh trong mọi tình huống.

Don't let negativity cloud your blue sky perspective.

Đừng để tiêu cực làm mờ tầm nhìn bầu trời xanh của bạn.

02

Một khoảng thời gian bình yên hay tĩnh lặng.

A period of calm or tranquility.

Ví dụ

Her life was a blue sky until she lost her job.

Cuộc đời của cô ấy là một bầu trời xanh cho đến khi cô ấy mất việc.

His days were never a blue sky due to constant family drama.

Những ngày của anh ấy không bao giờ là một bầu trời xanh vì gia đình luôn có drama.

Is it possible to maintain a blue sky amidst societal pressures?

Có thể duy trì một bầu trời xanh giữa áp lực xã hội không?

Her life was like a blue sky before the accident.

Cuộc sống của cô ấy giống như bầu trời xanh trước tai nạn.

The city's atmosphere changed, no more blue sky for residents.

Bầu không khí của thành phố thay đổi, không còn bầu trời xanh cho cư dân.

03

Trạng thái bầu trời trong xanh không mây.

A state of clear skies without clouds.

Ví dụ

The students were happy to see a blue sky during the exam.

Các học sinh vui mừng khi thấy bầu trời xanh trong kỳ thi.

She felt stressed when there was no blue sky before her presentation.

Cô ấy cảm thấy căng thẳng khi không có bầu trời xanh trước bài thuyết trình của mình.

Did you notice the blue sky symbolizes hope in many cultures?

Bạn có nhận ra bầu trời xanh tượng trưng cho hy vọng trong nhiều nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue sky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Just imagine having a clear and all of a sudden, there is torrential rain [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Blue sky

Không có idiom phù hợp