Bản dịch của từ Blue sky trong tiếng Việt
Blue sky

Blue sky (Idiom)
Một triển vọng lạc quan hoặc điều kiện thuận lợi.
An optimistic outlook or favorable conditions.
She always sees the blue sky in every situation.
Cô ấy luôn nhìn thấy bầu trời xanh trong mọi tình huống.
He never believes in the blue sky and prefers realism.
Anh ấy không bao giờ tin vào bầu trời xanh và thích chủ nghĩa hiện thực.
Do you think having a blue sky mindset is important in life?
Bạn có nghĩ rằng tư duy bầu trời xanh quan trọng trong cuộc sống không?
She always sees the blue sky in every situation.
Cô ấy luôn nhìn thấy bầu trời xanh trong mọi tình huống.
Don't let negativity cloud your blue sky perspective.
Đừng để tiêu cực làm mờ tầm nhìn bầu trời xanh của bạn.
Một khoảng thời gian bình yên hay tĩnh lặng.
A period of calm or tranquility.
Her life was a blue sky until she lost her job.
Cuộc đời của cô ấy là một bầu trời xanh cho đến khi cô ấy mất việc.
His days were never a blue sky due to constant family drama.
Những ngày của anh ấy không bao giờ là một bầu trời xanh vì gia đình luôn có drama.
Is it possible to maintain a blue sky amidst societal pressures?
Có thể duy trì một bầu trời xanh giữa áp lực xã hội không?
Her life was like a blue sky before the accident.
Cuộc sống của cô ấy giống như bầu trời xanh trước tai nạn.
The city's atmosphere changed, no more blue sky for residents.
Bầu không khí của thành phố thay đổi, không còn bầu trời xanh cho cư dân.
The students were happy to see a blue sky during the exam.
Các học sinh vui mừng khi thấy bầu trời xanh trong kỳ thi.
She felt stressed when there was no blue sky before her presentation.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng khi không có bầu trời xanh trước bài thuyết trình của mình.
Did you notice the blue sky symbolizes hope in many cultures?
Bạn có nhận ra bầu trời xanh tượng trưng cho hy vọng trong nhiều nền văn hóa không?
"Cái trời xanh" (blue sky) thường được sử dụng để chỉ bầu trời trong xanh, không có mây hoặc thiếu mây. Ngoài ra, từ này cũng có thể mang nghĩa bóng trong các lĩnh vực như kinh doanh, ám chỉ đến những ý tưởng không bị hạn chế hoặc cơ hội mới mẻ, sáng tạo. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong cả ngữ cảnh cụ thể và ngữ nghĩa ẩn dụ.
Cụm từ "blue sky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai từ "blue" (màu xanh) và "sky" (bầu trời). Từ "blue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blavus" (màu xanh) và "sky" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "skáli", nghĩa là không gian trên đầu. Cụm từ này thường liên kết với cảm giác tự do và tiềm năng vô hạn, như bầu trời trong xanh, và đã được sử dụng trong các ngữ cảnh như "blue sky thinking" để chỉ việc tư duy sáng tạo và không bị giới hạn.
Cụm từ "blue sky" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, gắn liền với các tình huống mô tả thời tiết hoặc môi trường. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để diễn đạt khái niệm về sự tự do, ước mơ hoặc các ý tưởng không bị giới hạn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chuyên môn, cụm này cũng được sử dụng trong các thảo luận về phân tích rủi ro hoặc tư duy chiến lược với nghĩa là tự do khám phá ý tưởng mới mà không bị ràng buộc bởi những hạn chế hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
