Bản dịch của từ Blueberry trong tiếng Việt

Blueberry

Noun [U/C]

Blueberry (Noun)

blˈubɛɹi
blˈubɛɹi
01

Một trong những cây bụi lùn tạo ra quả việt quất, một số loại được trồng để lấy quả hoặc làm cảnh.

One of the dwarf shrubs that produces blueberries some kinds being cultivated for their fruit or as ornamentals

Ví dụ

Blueberries are rich in antioxidants, making them a healthy snack.

Việt Anh thích ăn quả việt quất vì chúng giàu chất chống oxy hóa.

Not everyone enjoys the taste of blueberries, as some find them sour.

Không phải ai cũng thích vị của quả việt quất, một số người thấy chúng chua.

Do blueberries grow well in your region, or do they require special care?

Việt quất có phát triển tốt ở khu vực của bạn không, hay chúng cần chăm sóc đặc biệt?

02

Một loại quả mọng nhỏ màu xanh đen, ngọt, ăn được, mọc thành cụm trên cây bụi bắc mỹ có liên quan đến cây nham lê.

A small sweet blueblack edible berry which grows in clusters on north american shrubs related to the bilberry

Ví dụ

Blueberries are a popular snack during IELTS study sessions.

Dâu xanh là một loại mồi quen thuộc trong các buổi học IELTS.

She avoids blueberries due to her allergy to the fruit.

Cô ấy tránh xa dâu xanh vì dị ứng với loại trái cây này.

Do you think blueberries would be a good topic for discussion?

Bạn nghĩ dâu xanh có phải là một chủ đề tốt để thảo luận không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blueberry

Không có idiom phù hợp