Bản dịch của từ Blueberry trong tiếng Việt
Blueberry

Blueberry (Noun)
Blueberries are rich in antioxidants, making them a healthy snack.
Việt Anh thích ăn quả việt quất vì chúng giàu chất chống oxy hóa.
Not everyone enjoys the taste of blueberries, as some find them sour.
Không phải ai cũng thích vị của quả việt quất, một số người thấy chúng chua.
Do blueberries grow well in your region, or do they require special care?
Việt quất có phát triển tốt ở khu vực của bạn không, hay chúng cần chăm sóc đặc biệt?
Blueberries are a popular snack during IELTS study sessions.
Dâu xanh là một loại mồi quen thuộc trong các buổi học IELTS.
She avoids blueberries due to her allergy to the fruit.
Cô ấy tránh xa dâu xanh vì dị ứng với loại trái cây này.
Do you think blueberries would be a good topic for discussion?
Bạn nghĩ dâu xanh có phải là một chủ đề tốt để thảo luận không?
Dạng danh từ của Blueberry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blueberry | Blueberries |
Họ từ
"Blueberry" (tên khoa học: Vaccinium corymbosum) là một loại quả nhỏ, hình tròn, màu xanh dương hoặc tím, thuộc họ Thạch nam. Loại trái cây này nổi bật với hương vị ngọt ngào, được tiêu thụ rộng rãi cả tươi và chế biến thành mứt, nước trái cây. Ở tiếng Anh Mỹ, "blueberry" được sử dụng phổ biến hơn. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương vẫn giữ nguyên, nhưng ít phổ biến hơn trong văn hóa ẩm thực.
Từ "blueberry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "blue" (màu xanh) và "berry" (quả berry). "Blue" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "blēo", có nghĩa là màu sắc, trong khi "berry" đến từ tiếng Đức cổ "berie". Quả blueberry, có màu xanh đặc trưng, đã được sử dụng trong ẩm thực và y học từ thế kỷ 17, biểu thị sự kết hợp giữa màu sắc và loại trái cây nhỏ, nhấn mạnh sự tươi ngon và dinh dưỡng của loại quả này.
Từ "blueberry" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thực phẩm thường không chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "blueberry" có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả thực phẩm dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về nông nghiệp, dinh dưỡng hoặc ẩm thực, nhấn mạnh lợi ích sức khỏe và sự phổ biến của nó trong chế độ ăn uống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp