Bản dịch của từ Bilberry trong tiếng Việt

Bilberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilberry (Noun)

ˈbɪl.bɛ.ri
ˈbɪl.bɛ.ri
01

Một loại quả mọng nhỏ màu xanh đậm ăn được.

A small dark blue edible berry.

Ví dụ

I bought bilberries from the local farmers market last Saturday.

Tôi đã mua quả việt quất ở chợ nông sản địa phương hôm thứ Bảy.

Many people do not know bilberries are rich in antioxidants.

Nhiều người không biết quả việt quất giàu chất chống oxy hóa.

Are bilberries popular in social gatherings and events in our community?

Quả việt quất có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở cộng đồng không?

02

Cây bụi lùn cứng tạo ra quả việt quất, mọc trên vùng đất thạch nam và vùng núi ở phía bắc á-âu.

The hardy dwarf shrub that produces bilberries growing on heathland and mountains in northern eurasia.

Ví dụ

Bilberry bushes thrive in the mountains of Norway and Sweden.

Cây bilberry phát triển mạnh ở các ngọn núi của Na Uy và Thụy Điển.

Many people do not know about bilberry's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của bilberry.

Are bilberry plants common in community gardens in your area?

Cây bilberry có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bilberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bilberry

Không có idiom phù hợp