Bản dịch của từ Bluechip trong tiếng Việt

Bluechip

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluechip (Noun)

01

Một cổ phiếu có giá trị trong một công ty được thành lập tốt.

A valuable stock in a wellestablished company.

Ví dụ

Apple is a bluechip stock that many investors trust.

Apple là một cổ phiếu bluechip mà nhiều nhà đầu tư tin tưởng.

Not all bluechip companies perform well during economic downturns.

Không phải tất cả các công ty bluechip đều hoạt động tốt trong suy thoái kinh tế.

Is Microsoft considered a bluechip stock in the market?

Microsoft có được coi là một cổ phiếu bluechip trên thị trường không?

Bluechip (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị cổ phiếu của một công ty có lịch sử hoạt động tài chính đáng tin cậy.

Relating to or denoting shares in a company with a history of reliable financial performance.

Ví dụ

Apple is a bluechip company with consistent profits over decades.

Apple là một công ty bluechip với lợi nhuận ổn định trong nhiều thập kỷ.

Not all bluechip stocks guarantee high returns for investors.

Không phải tất cả cổ phiếu bluechip đều đảm bảo lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.

Are bluechip companies the best option for long-term investments?

Các công ty bluechip có phải là lựa chọn tốt nhất cho đầu tư dài hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluechip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluechip

Không có idiom phù hợp