Bản dịch của từ Bluechip trong tiếng Việt
Bluechip

Bluechip (Noun)
Apple is a bluechip stock that many investors trust.
Apple là một cổ phiếu bluechip mà nhiều nhà đầu tư tin tưởng.
Not all bluechip companies perform well during economic downturns.
Không phải tất cả các công ty bluechip đều hoạt động tốt trong suy thoái kinh tế.
Is Microsoft considered a bluechip stock in the market?
Microsoft có được coi là một cổ phiếu bluechip trên thị trường không?
Bluechip (Adjective)
Apple is a bluechip company with consistent profits over decades.
Apple là một công ty bluechip với lợi nhuận ổn định trong nhiều thập kỷ.
Not all bluechip stocks guarantee high returns for investors.
Không phải tất cả cổ phiếu bluechip đều đảm bảo lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.
Are bluechip companies the best option for long-term investments?
Các công ty bluechip có phải là lựa chọn tốt nhất cho đầu tư dài hạn không?
Từ "blue-chip" được sử dụng để chỉ những công ty lớn, đáng tin cậy và có lịch sử hoạt động tài chính ổn định, thường có cổ phiếu giao dịch trên các sàn chứng khoán lớn. Trong khi cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng thì tương tự. "Blue-chip" thường chỉ những khoản đầu tư có rủi ro thấp và khả năng sinh lời cao trong dài hạn.
Từ "bluechip" có nguồn gốc từ câu lạc bộ poker, nơi các chip màu xanh thường có giá trị cao nhất. Xuất phát từ tiếng Anh, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ những công ty lớn, có uy tín và ổn định, thường hoạt động trong các ngành công nghiệp trọng điểm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy rằng các công ty "bluechip" được coi là những khoản đầu tư an toàn và bền vững.
Từ "bluechip" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và đầu tư, đặc biệt liên quan đến các công ty lớn, ổn định và có uy tín cao trên thị trường chứng khoán. Trong các bài thi IELTS, từ này sẽ xuất hiện nhiều hơn trong phần Listening và Reading, nơi người thí sinh sẽ gặp phải các ngữ cảnh khi thảo luận về đầu tư hoặc phân tích tài chính. Tuy nhiên, từ "bluechip" không phải là từ vựng phổ biến trong phần Speaking và Writing. Việc nhận biết và sử dụng từ này có thể rất hữu ích cho những người tham gia các cuộc thảo luận về đầu tư hoặc phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp