Bản dịch của từ Bluegill trong tiếng Việt

Bluegill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluegill (Noun)

blˈugɪl
blˈugɪl
01

Một loài cá nước ngọt bắc mỹ ăn được thuộc họ cá thái dương, có thân sâu, má và nắp mang màu xanh lam.

An edible north american freshwater fish of the sunfish family with a deep body and bluish cheeks and gill covers.

Ví dụ

I caught a bluegill at the lake last weekend.

Tôi đã bắt được một con bluegill ở hồ vào cuối tuần trước.

Many people do not eat bluegill in our community.

Nhiều người không ăn bluegill trong cộng đồng của chúng tôi.

Have you ever tried bluegill at the local fish market?

Bạn đã bao giờ thử bluegill ở chợ cá địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluegill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluegill

Không có idiom phù hợp