Bản dịch của từ Blunderbuss trong tiếng Việt

Blunderbuss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blunderbuss (Noun)

blˈʌndəɹbʌs
blˈʌndəɹbʌs
01

Một khẩu súng nòng ngắn cỡ lớn bắn bi hoặc đạn sên.

A short largebored gun firing balls or slugs.

Ví dụ

The blunderbuss was used in the 18th century for hunting.

Súng blunderbuss được sử dụng vào thế kỷ 18 để săn bắn.

He didn't know how to load the blunderbuss properly.

Anh ấy không biết cách nạp đạn cho súng blunderbuss đúng cách.

Was the blunderbuss a common weapon among early settlers?

Súng blunderbuss có phải là vũ khí phổ biến trong số các thế chủ địa đầu tiên không?

02

Một hành động hoặc cách làm điều gì đó được coi là thiếu tinh tế và chính xác.

An action or way of doing something regarded as lacking in subtlety and precision.

Ví dụ

Her blunderbuss approach to conflict resolution alienated her colleagues.

Cách tiếp cận blunderbuss của cô đối với giải quyết xung đột đã làm xa lánh đồng nghiệp của cô.

Avoid using a blunderbuss strategy when discussing sensitive topics in interviews.

Tránh sử dụng chiến lược blunderbuss khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong phỏng vấn.

Did his blunderbuss communication style affect his IELTS speaking score negatively?

Phong cách giao tiếp blunderbuss của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số nói IELTS của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blunderbuss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blunderbuss

Không có idiom phù hợp