Bản dịch của từ Blunk trong tiếng Việt
Blunk

Blunk (Verb)
(transitive, scotland) làm hỏng, quản lý sai.
The council blunked the community project, wasting thousands of dollars.
Hội đồng đã quản lý sai dự án cộng đồng, lãng phí hàng ngàn đô la.
They did not blunk the funds for the charity event this year.
Họ đã không quản lý sai quỹ cho sự kiện từ thiện năm nay.
Did the government blunk the budget for social programs last year?
Chính phủ có quản lý sai ngân sách cho các chương trình xã hội năm ngoái không?
(nội động) tái nhợt, chớp mắt; quay sang một bên.
Intransitive to blench blink turn aside.
She blunk when asked about her social media habits.
Cô ấy đã nhắm mắt khi được hỏi về thói quen mạng xã hội.
He did not blunk during the interview about his online presence.
Anh ấy không nhắm mắt trong cuộc phỏng vấn về sự hiện diện trực tuyến.
Did you blunk when discussing your social life at the meeting?
Bạn có nhắm mắt khi thảo luận về đời sống xã hội tại cuộc họp không?
Từ "blunk" là một từ không chính thức, thường không được ghi nhận trong từ điển chính thống. Nó có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh đặc biệt để diễn tả một trạng thái hoặc hành động không rõ ràng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về việc sử dụng từ này, vì nó mang tính chất ngữ điệu địa phương chứ không phải là một thuật ngữ chung. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể thiếu tính chính xác và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "blunk" có nguồn gốc từ tiếng lóng hiện đại, với một phần của nó có thể liên quan đến âm thanh "blink" và "clunk". Trong ngữ cảnh hiện tại, "blunk" thường được sử dụng để chỉ một hành động mạnh mẽ hoặc bất ngờ, có thể liên quan đến việc đảo lộn suy nghĩ hoặc nhận thức. Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, sự phát triển của từ này phản ánh cách mà ngôn ngữ hiện đại tiếp thu và biến đổi theo thời gian, với các yếu tố từ ngữ và âm thanh ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ "blunk" là một từ hiếm gặp và không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống khác, "blunk" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ hoặc văn học, nhưng không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh hằng ngày. Do đó, khả năng gặp từ này trong các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa thấp, và người học nên tập trung vào từ vựng thường xuyên hơn.