Bản dịch của từ Blink trong tiếng Việt

Blink

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blink(Noun)

blɪŋk
blˈɪŋk
01

Động tác nhắm và mở mắt rất nhanh.

An act of shutting and opening the eyes very quickly.

Ví dụ
02

Một tia sáng nhất thời.

A momentary gleam of light.

Ví dụ

Blink(Verb)

blɪŋk
blˈɪŋk
01

(của đèn) bật và tắt đèn flash một cách đều đặn hoặc không liên tục.

(of a light) flash on and off in a regular or intermittent way.

Ví dụ
02

Hãy nhắm và mở mắt thật nhanh.

Shut and open the eyes quickly.

Ví dụ

Dạng động từ của Blink (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blinked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blinked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blinking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ