Bản dịch của từ Blink trong tiếng Việt
Blink

Blink (Noun)
Her quick blink showed her surprise.
Sự chớp mắt nhanh của cô ấy thể hiện sự ngạc nhiên.
A blink can convey various emotions subtly.
Một cử chỉ chớp mắt có thể truyền đạt nhiều cảm xúc một cách tinh tế.
He gave a quick blink to signal agreement.
Anh ấy chớp mắt nhanh để báo hiệu sự đồng ý.
Her blink of surprise was noticeable in the crowd.
Sự nhấp nháy ngạc nhiên của cô ấy rất đáng chú ý trong đám đông.
The blink of the camera captured the joyous celebration.
Sự chớp mắt của máy ảnh ghi lại sự ăn mừng vui vẻ.
In a blink, the opportunity was gone, leaving regret behind.
Trong một cái chớp mắt, cơ hội đã qua đi, để lại nỗi hối tiếc phía sau.
Blink (Verb)
(của đèn) bật và tắt đèn flash một cách đều đặn hoặc không liên tục.
(of a light) flash on and off in a regular or intermittent way.
The neon sign outside the club blinks invitingly to passersby.
Đèn neon bên ngoài câu lạc bộ nhấp nháy mời gọi người qua đường.
The streetlights blink as the city celebrates its annual festival.
Các đèn đường nhấp nháy khi thành phố tổ chức lễ hội hàng năm.
The disco ball in the party venue blinks in various colors.
Quả cầu disco trong địa điểm tiệc nhấp nháy trong nhiều màu sắc.
She blinked in surprise when she saw her old friend.
Cô ấy nháy mắt trong sự ngạc nhiên khi cô ấy nhìn thấy người bạn cũ.
The politician blinked nervously during the press conference.
Chính trị gia nháy mắt lo lắng trong buổi họp báo.
He blinked rapidly to adjust to the bright sunlight outside.
Anh ấy nháy mắt nhanh để điều chỉnh với ánh nắng mặt trời sáng.
Dạng động từ của Blink (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blinked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blinked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blinking |
Kết hợp từ của Blink (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Your eyes blink Đôi mắt của bạn chớp | In social gatherings, your eyes blink rapidly when you feel nervous. Trong các buổi gặp gỡ xã hội, mắt bạn chớp nhanh khi lo lắng. |
Blink your eyes Chớp mắt | She blinked her eyes during the social event last saturday. Cô ấy chớp mắt trong sự kiện xã hội vào thứ bảy tuần trước. |
Blink away a tear Nhắm mắt lại để giấu nước mắt | She blinked away a tear during the charity event last saturday. Cô ấy đã chớp mắt xóa đi một giọt nước mắt trong sự kiện từ thiện hôm thứ bảy. |
Blink back tears Kìm nước mắt | She blinked back tears during the charity event for homeless families. Cô ấy đã cố gắng không khóc trong sự kiện từ thiện cho các gia đình vô gia cư. |
Họ từ
Từ "blink" trong tiếng Anh có nghĩa là nhắm mắt trong một khoảng thời gian ngắn, thường để giữ ẩm cho mắt hoặc để điều chỉnh tầm nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "blink" được sử dụng ở dạng viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, có thể thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Từ này còn có những ý nghĩa liên quan trong công nghệ, ví dụ như "blink" mô tả một hành động xảy ra một cách nhanh chóng.
Từ "blink" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ, cụ thể là từ "blincan", nghĩa là "nháy mắt". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này vào thế kỷ 14. Nguyên thủy, hành động nháy mắt được coi là một phản ứng tự nhiên nhằm bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn hoặc để giữ ẩm. Ngày nay, từ "blink" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thể chất mà còn mang nghĩa biểu tượng, như trong các tình huống nhanh chóng hoặc thoáng qua.
Từ "blink" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến hành động hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nháy mắt trong các tình huống giao tiếp hoặc khi cảm thấy ngạc nhiên. Thêm vào đó, "blink" còn có thể chỉ sự không chú ý hoặc thoáng qua của một sự kiện nào đó, thể hiện sự nhanh chóng trong hành động hoặc thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp