Bản dịch của từ Blink trong tiếng Việt
Blink
Blink (Noun)
Her quick blink showed her surprise.
Sự chớp mắt nhanh của cô ấy thể hiện sự ngạc nhiên.
A blink can convey various emotions subtly.
Một cử chỉ chớp mắt có thể truyền đạt nhiều cảm xúc một cách tinh tế.
Blink (Verb)
(của đèn) bật và tắt đèn flash một cách đều đặn hoặc không liên tục.
(of a light) flash on and off in a regular or intermittent way.
The neon sign outside the club blinks invitingly to passersby.
Đèn neon bên ngoài câu lạc bộ nhấp nháy mời gọi người qua đường.
The streetlights blink as the city celebrates its annual festival.
Các đèn đường nhấp nháy khi thành phố tổ chức lễ hội hàng năm.
She blinked in surprise when she saw her old friend.
Cô ấy nháy mắt trong sự ngạc nhiên khi cô ấy nhìn thấy người bạn cũ.
The politician blinked nervously during the press conference.
Chính trị gia nháy mắt lo lắng trong buổi họp báo.
Kết hợp từ của Blink (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Your eyes blink Mắt bạn nháy | Her eyes blink rapidly during the conversation. Đôi mắt của cô ấy chớp nhanh trong cuộc trò chuyện. |
Blink back tears Nhìn ngược lại những giọt nước mắt | She blinked back tears during the emotional speech. Cô ấy nhấp mắt lại nước mắt trong bài phát biểu xúc động. |
Blink your eyes Chớp mắt | She blinked her eyes in surprise. Cô ấy chớp mắt trong sự ngạc nhiên. |
Blink away a tear Làm mờ mắt nước mắt | She blinked away a tear during the touching speech. Cô ấy nhấp mắt để lau đi một giọt nước mắt trong bài phát biểu cảm động. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp