Bản dịch của từ Blink trong tiếng Việt

Blink

Noun [U/C]Verb

Blink (Noun)

blɪŋk
blˈɪŋk
01

Động tác nhắm và mở mắt rất nhanh.

An act of shutting and opening the eyes very quickly.

Ví dụ

Her quick blink showed her surprise.

Sự chớp mắt nhanh của cô ấy thể hiện sự ngạc nhiên.

A blink can convey various emotions subtly.

Một cử chỉ chớp mắt có thể truyền đạt nhiều cảm xúc một cách tinh tế.

02

Một tia sáng nhất thời.

A momentary gleam of light.

Ví dụ

Her blink of surprise was noticeable in the crowd.

Sự nhấp nháy ngạc nhiên của cô ấy rất đáng chú ý trong đám đông.

The blink of the camera captured the joyous celebration.

Sự chớp mắt của máy ảnh ghi lại sự ăn mừng vui vẻ.

Blink (Verb)

blɪŋk
blˈɪŋk
01

(của đèn) bật và tắt đèn flash một cách đều đặn hoặc không liên tục.

(of a light) flash on and off in a regular or intermittent way.

Ví dụ

The neon sign outside the club blinks invitingly to passersby.

Đèn neon bên ngoài câu lạc bộ nhấp nháy mời gọi người qua đường.

The streetlights blink as the city celebrates its annual festival.

Các đèn đường nhấp nháy khi thành phố tổ chức lễ hội hàng năm.

02

Hãy nhắm và mở mắt thật nhanh.

Shut and open the eyes quickly.

Ví dụ

She blinked in surprise when she saw her old friend.

Cô ấy nháy mắt trong sự ngạc nhiên khi cô ấy nhìn thấy người bạn cũ.

The politician blinked nervously during the press conference.

Chính trị gia nháy mắt lo lắng trong buổi họp báo.

Kết hợp từ của Blink (Verb)

CollocationVí dụ

Your eyes blink

Mắt bạn nháy

Her eyes blink rapidly during the conversation.

Đôi mắt của cô ấy chớp nhanh trong cuộc trò chuyện.

Blink back tears

Nhìn ngược lại những giọt nước mắt

She blinked back tears during the emotional speech.

Cô ấy nhấp mắt lại nước mắt trong bài phát biểu xúc động.

Blink your eyes

Chớp mắt

She blinked her eyes in surprise.

Cô ấy chớp mắt trong sự ngạc nhiên.

Blink away a tear

Làm mờ mắt nước mắt

She blinked away a tear during the touching speech.

Cô ấy nhấp mắt để lau đi một giọt nước mắt trong bài phát biểu cảm động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blink

Blink one's tears back

blˈɪŋk wˈʌnz tˈɛɹz bˈæk

Nuốt nước mắt vào trong

To try to keep from crying.

She blinked back her tears during the emotional speech.

Cô ấy nhấp mắt lại nước mắt trong buổi phát biểu xúc động.