Bản dịch của từ Blink trong tiếng Việt
Blink

Blink(Noun)
Blink(Verb)
(của đèn) bật và tắt đèn flash một cách đều đặn hoặc không liên tục.
(of a light) flash on and off in a regular or intermittent way.
Dạng động từ của Blink (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blink |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blinked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blinked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blinks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blinking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blink" trong tiếng Anh có nghĩa là nhắm mắt trong một khoảng thời gian ngắn, thường để giữ ẩm cho mắt hoặc để điều chỉnh tầm nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "blink" được sử dụng ở dạng viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, có thể thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Từ này còn có những ý nghĩa liên quan trong công nghệ, ví dụ như "blink" mô tả một hành động xảy ra một cách nhanh chóng.
Từ "blink" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ, cụ thể là từ "blincan", nghĩa là "nháy mắt". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này vào thế kỷ 14. Nguyên thủy, hành động nháy mắt được coi là một phản ứng tự nhiên nhằm bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn hoặc để giữ ẩm. Ngày nay, từ "blink" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thể chất mà còn mang nghĩa biểu tượng, như trong các tình huống nhanh chóng hoặc thoáng qua.
Từ "blink" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến hành động hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nháy mắt trong các tình huống giao tiếp hoặc khi cảm thấy ngạc nhiên. Thêm vào đó, "blink" còn có thể chỉ sự không chú ý hoặc thoáng qua của một sự kiện nào đó, thể hiện sự nhanh chóng trong hành động hoặc thời gian.
Họ từ
Từ "blink" trong tiếng Anh có nghĩa là nhắm mắt trong một khoảng thời gian ngắn, thường để giữ ẩm cho mắt hoặc để điều chỉnh tầm nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "blink" được sử dụng ở dạng viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, có thể thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Từ này còn có những ý nghĩa liên quan trong công nghệ, ví dụ như "blink" mô tả một hành động xảy ra một cách nhanh chóng.
Từ "blink" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ, cụ thể là từ "blincan", nghĩa là "nháy mắt". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này vào thế kỷ 14. Nguyên thủy, hành động nháy mắt được coi là một phản ứng tự nhiên nhằm bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn hoặc để giữ ẩm. Ngày nay, từ "blink" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thể chất mà còn mang nghĩa biểu tượng, như trong các tình huống nhanh chóng hoặc thoáng qua.
Từ "blink" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến hành động hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nháy mắt trong các tình huống giao tiếp hoặc khi cảm thấy ngạc nhiên. Thêm vào đó, "blink" còn có thể chỉ sự không chú ý hoặc thoáng qua của một sự kiện nào đó, thể hiện sự nhanh chóng trong hành động hoặc thời gian.
