Bản dịch của từ Blustery trong tiếng Việt
Blustery

Blustery (Adjective)
The blustery weather forced the cancellation of the outdoor charity event.
Thời tiết gió mạnh buộc phải hủy sự kiện từ thiện ngoài trời.
Despite the blustery conditions, the social gathering continued inside the hall.
Mặc dù điều kiện gió mạnh, buổi tụ tập xã hội tiếp tục trong phòng.
The blustery day made it difficult for volunteers to set up the tent.
Ngày gió mạnh làm cho việc thiết lập lều khó khăn cho tình nguyện viên.
Dạng tính từ của Blustery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blustery Cùn | More blustery Thêm cùn | Most blustery Cùn nhất |
Blustery Cùn | Blusterier Blusterier | Blusteriest Rực rỡ nhất |
Blustery (Adverb)
The outdoor event was canceled due to the blustery weather.
Sự kiện ngoại trời bị hủy do thời tiết gió mạnh.
She struggled to walk straight in the blustery conditions.
Cô ấy gặp khó khăn khi đi thẳng trong điều kiện gió mạnh.
The blustery rain made it difficult to hear each other.
Mưa gió tạo ra khó khăn trong việc nghe nhau.
Họ từ
Từ "blustery" được sử dụng để miêu tả thời tiết có gió mạnh và ồn ào, thường kèm theo mưa hoặc bão. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể nghe thấy sự nhấn mạnh khác nhau giữa các vùng. "Blustery" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thời tiết khắc nghiệt hoặc sự ồn ào, náo nhiệt trong các tình huống xã hội.
Từ "blustery" có nguồn gốc từ động từ "bluster", xuất phát từ tiếng Anh cổ "blustrian", có nghĩa là thổi mạnh hoặc ầm ầm. Được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16, nó liên quan đến hành động của gió mạnh và cuồng loạn. Ngày nay, nghĩa của "blustery" mở rộng ra không chỉ mô tả thời tiết gió bão mà còn chỉ tính cách hoặc hành vi quyết liệt, ồn ào, thể hiện sức mạnh và sự hung hãn.
Từ "blustery" thường xuất hiện không nhiều trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong cách diễn đạt mô tả thời tiết trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng để mô tả những ngày gió mạnh, thường đi kèm với thời tiết lạnh hoặc có mưa. Ví dụ, trong báo cáo thời tiết hoặc trong văn chương, từ này có thể được sử dụng để tạo cảm xúc mạnh mẽ về tính khắc nghiệt của tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp