ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Boating accident
Một sự cố gây ra thiệt hại hoặc chấn thương xảy ra khi điều khiển một chiếc thuyền hoặc phương tiện đường thủy khác.
An incident resulting in damage or injury occurring while operating a boat or other watercraft.
Một sự cố va chạm hoặc sự kiện liên quan đến va chạm giữa các thuyền.
A collision or collision-related event involving boats.
Một sự kiện mà một chiếc thuyền lật úp hoặc chìm, dẫn đến khả năng có người thiệt mạng.
An event where a boat capsizes or sinks, leading to possible casualties.