Bản dịch của từ Boing trong tiếng Việt

Boing

Noun [U/C]InterjectionVerb

Boing (Noun)

bˈɔɪn
bˈɔɪn
01

Một âm thanh vang dội.

A reverberating sound.

Ví dụ

The boing of the doorbell echoed through the party.

Âm thanh vang vọng của chuông cửa qua bữa tiệc.

The children giggled at the boing of the spring bouncing.

Những đứa trẻ cười toe toét khi lò xo nhảy boing.

Boing (Interjection)

bˈɔɪn
bˈɔɪn
01

Thể hiện âm thanh dội lại, đặc biệt là tiếng ồn do lò xo nén nhả ra.

Representing a reverberating sound, especially the noise made by the release of a compressed spring.

Ví dụ

Boing! The spring-loaded toy bounced off the wall.

Boing! Đồ chơi lò xo bật từ tường.

The children giggled at the boing sound of the toy.

Các em nhỏ cười toe toét với âm thanh boing của đồ chơi.

Boing (Verb)

bˈɔɪn
bˈɔɪn
01

Tạo ra âm thanh vang dội.

Make a reverberating sound.

Ví dụ

The laughter boinged around the room during the party.

Tiếng cười vang vọng xung quanh phòng trong buổi tiệc.

The music boings through the speakers at the social gathering.

Âm nhạc vọng về qua loa tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boing

Không có idiom phù hợp