Bản dịch của từ Boing trong tiếng Việt
Boing

Boing (Noun)
Một âm thanh vang dội.
The boing of the doorbell echoed through the party.
Âm thanh vang vọng của chuông cửa qua bữa tiệc.
The children giggled at the boing of the spring bouncing.
Những đứa trẻ cười toe toét khi lò xo nhảy boing.
The boing of the microphone caught everyone's attention in the room.
Âm thanh boing của micro thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.
Boing (Interjection)
Thể hiện âm thanh dội lại, đặc biệt là tiếng ồn do lò xo nén nhả ra.
Representing a reverberating sound, especially the noise made by the release of a compressed spring.
Boing! The spring-loaded toy bounced off the wall.
Boing! Đồ chơi lò xo bật từ tường.
The children giggled at the boing sound of the toy.
Các em nhỏ cười toe toét với âm thanh boing của đồ chơi.
Boing echoed in the room as the spring was released.
Tiếng boing vang lên trong phòng khi lò xo được thả ra.
Boing (Verb)
Tạo ra âm thanh vang dội.
The laughter boinged around the room during the party.
Tiếng cười vang vọng xung quanh phòng trong buổi tiệc.
The music boings through the speakers at the social gathering.
Âm nhạc vọng về qua loa tại buổi tụ tập xã hội.
Her voice boings as she tells stories to the group of friends.
Tiếng nói của cô ấy vọng vang khi cô ấy kể chuyện cho nhóm bạn.
Từ "boing" là một từ thể hiện âm thanh thường được sử dụng để mô tả sự đàn hồi hoặc chuyển động nhún nhảy của một vật thể, đặc biệt trong ngữ cảnh mô phỏng một tiếng kêu vui tươi hay sự ngạc nhiên. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết chữ đều giống nhau. Tuy nhiên, từ này thường gặp hơn trong văn nói hoặc ngữ cảnh không trang trọng và không có nhiều biến thể hay sắc thái nghĩa khác nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "boing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được bắt nguồn từ âm thanh mô phỏng tiếng bật nhảy của đồ vật. Khái niệm này liên quan đến sự vận động nhanh chóng và mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cảm xúc vui vẻ, mừng rỡ. Mặc dù xuất hiện gần đây trong văn hóa đại chúng, từ này đã phản ánh một cách sống động những trải nghiệm thể chất và cảm xúc tích cực mà con người thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "boing" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức, thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc cảm giác nẩy lên của một vật thể. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc, trong các tình huống mô tả hoạt động vui chơi hoặc trò chơi. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật hay trang trọng, từ này rất hiếm gặp do tính chất ngữ nghĩa không nghiêm túc của nó.