Bản dịch của từ Bolero trong tiếng Việt

Bolero

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolero (Noun)

bəlˈɛɹoʊ
boʊlˈɛɹoʊ
01

Một điệu nhảy tây ban nha đơn giản với nhịp gấp ba lần.

A spanish dance in simple triple time.

Ví dụ

Bolero is a popular dance style in many Latin American countries.

Bolero là một phong cách nhảy phổ biến ở nhiều quốc gia Châu Mỹ Latin.

Some people find it difficult to learn the bolero dance steps.

Một số người thấy khó khăn khi học các bước nhảy bolero.

Do you think bolero music is suitable for a social gathering?

Bạn có nghĩ âm nhạc bolero phù hợp cho một buổi tụ tập xã hội không?

02

Áo khoác ngắn mở của phụ nữ.

A womans short open jacket.

Ví dụ

Maria wore a beautiful bolero at the social event last night.

Maria đã mặc một chiếc bolero đẹp tại sự kiện xã hội tối qua.

The bolero did not match her dress for the party.

Chiếc bolero không hợp với chiếc váy của cô ấy cho bữa tiệc.

Did you see the bolero that Lisa wore to the gathering?

Bạn có thấy chiếc bolero mà Lisa đã mặc đến buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolero/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bolero

Không có idiom phù hợp