Bản dịch của từ Bonito trong tiếng Việt
Bonito
Noun [U/C]
Bonito (Noun)
bənˈitoʊ
bənˈitoʊ
Ví dụ
Bonito is a popular fish in Japanese cuisine.
Cá ngừ là một loại cá phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
The fishermen caught three bonitos during their fishing trip.
Ngư dân bắt được ba con cá ngừ trong chuyến đi câu cá của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bonito
Không có idiom phù hợp