Bản dịch của từ Bonito trong tiếng Việt
Bonito

Bonito (Noun)
Bonito is a popular fish in Japanese cuisine.
Cá ngừ là một loại cá phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
The fishermen caught three bonitos during their fishing trip.
Ngư dân bắt được ba con cá ngừ trong chuyến đi câu cá của họ.
Bonito fishing tournaments attract many participants every year.
Các giải đấu câu cá cá ngừ thu hút nhiều người tham gia mỗi năm.
Họ từ
"Bonito" là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ một loài cá thuộc họ Scombridae, thường được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Loài cá này nổi tiếng với thịt ngon, thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt trong món dashi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng trong thói quen ẩm thực, "bonito" thường được ưa chuộng hơn trong các món ăn châu Á.
Từ "bonito" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ tính từ Latin "bonus", có nghĩa là "tốt". Thời kỳ đầu, "bonito" được sử dụng để chỉ những đối tượng có phẩm chất tốt hoặc đẹp. Theo thời gian, từ này đặc biệt được dùng để chỉ một loại cá có giá trị ẩm thực cao và được xem là ngon miệng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự coi trọng giá trị thẩm mỹ và dinh dưỡng trong ngữ cảnh ẩm thực hiện nay.
Từ "bonito" trong tiếng Anh thường liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực và sinh học, ám chỉ loại cá có tên gọi tương tự. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu trong bài kiểm tra nghe và nói khi thảo luận về ẩm thực hoặc sự đa dạng sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "bonito" thường được sử dụng để chỉ sự hấp dẫn, đặc biệt trong quảng cáo hoặc mô tả sản phẩm.