Bản dịch của từ Bonito trong tiếng Việt

Bonito

Noun [U/C]

Bonito (Noun)

bənˈitoʊ
bənˈitoʊ
01

Là loài cá ngừ nhỏ có sọc xiên sẫm màu trên lưng, được dùng làm thức ăn và cá săn.

A small tuna with dark oblique stripes on the back, important as a food and game fish.

Ví dụ

Bonito is a popular fish in Japanese cuisine.

Cá ngừ là một loại cá phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.

The fishermen caught three bonitos during their fishing trip.

Ngư dân bắt được ba con cá ngừ trong chuyến đi câu cá của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonito

Không có idiom phù hợp