Bản dịch của từ Boogie trong tiếng Việt
Boogie

Boogie (Noun)
The music party featured lively boogie performances on the piano.
Bữa tiệc âm nhạc có sự trình diễn sôi động của boogie trên đàn piano.
She danced energetically to the boogie rhythm at the community event.
Cô nhảy mạnh mẽ theo nhịp boogie tại sự kiện cộng đồng.
The talented musician showcased his boogie skills during the festival.
Người nhạc sĩ tài năng trình diễn kỹ năng boogie của mình trong lễ hội.
Boogie (Verb)
She loves to boogie all night long at the disco.
Cô ấy thích nhảy boogie suốt đêm tại quán disco.
The teenagers boogie to the latest hits at the party.
Những thiếu niên nhảy boogie theo những bản hit mới nhất tại buổi tiệc.
Let's boogie together at the music festival this weekend.
Hãy cùng nhau nhảy boogie tại hội nhạc cuối tuần này.
Họ từ
Từ "boogie" có nguồn gốc từ văn hóa nhạc dance và thường chỉ một hình thức khiêu vũ vui tươi và năng động. Trong tiếng Anh Mỹ, "boogie" thường được sử dụng để diễn tả việc nhảy múa hoặc điệu nhảy vui vẻ; ví dụ, "Let's boogie"! có nghĩa là "Hãy nhảy múa nào"!. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ này ít phổ biến hơn và thường liên quan đến các thể loại nhạc cụ thể. Ý nghĩa và sử dụng của từ "boogie" mang âm hưởng vui tươi, thường gắn liền với hoạt động giải trí.
Từ "boogie" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bugi", có nghĩa là "nhảy múa". Trong thế kỷ 20, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa nhảy múa, đặc biệt liên quan đến nhạc blues và nhạc rock and roll. Các yếu tố văn hóa này đã gắn liền với ý nghĩa hiện tại của "boogie", nhằm chỉ hoạt động nhảy múa vui vẻ và không nghiêm túc, thường mang tính giải trí cao trong các bữa tiệc và sự kiện âm nhạc.
Từ "boogie" trong các phần thi IELTS có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa âm nhạc, cụ thể là khi mô tả các bài nhảy hoặc điệu nhảy vui tươi. Trong bài nghe, nó có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sở thích âm nhạc. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật liên quan đến văn hóa giải trí, thể hiện sự năng động và vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp