Bản dịch của từ Boogie trong tiếng Việt

Boogie

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boogie (Noun)

bˈugi
bˈʊgi
01

Một phong cách nhạc blues được chơi trên piano với nhịp điệu nhanh và mạnh mẽ.

A style of blues played on the piano with a strong fast beat.

Ví dụ

The music party featured lively boogie performances on the piano.

Bữa tiệc âm nhạc có sự trình diễn sôi động của boogie trên đàn piano.

She danced energetically to the boogie rhythm at the community event.

Cô nhảy mạnh mẽ theo nhịp boogie tại sự kiện cộng đồng.

The talented musician showcased his boogie skills during the festival.

Người nhạc sĩ tài năng trình diễn kỹ năng boogie của mình trong lễ hội.

Boogie (Verb)

bˈugi
bˈʊgi
01

Nhảy theo nhạc pop hoặc rock.

Dance to pop or rock music.

Ví dụ

She loves to boogie all night long at the disco.

Cô ấy thích nhảy boogie suốt đêm tại quán disco.

The teenagers boogie to the latest hits at the party.

Những thiếu niên nhảy boogie theo những bản hit mới nhất tại buổi tiệc.

Let's boogie together at the music festival this weekend.

Hãy cùng nhau nhảy boogie tại hội nhạc cuối tuần này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boogie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boogie

Không có idiom phù hợp