Bản dịch của từ Book matching trong tiếng Việt
Book matching
Noun [U/C]

Book matching (Noun)
bˈʊk mˈætʃɨŋ
bˈʊk mˈætʃɨŋ
01
Thực hành sắp xếp hoặc đồng bộ hóa các thành phần khác nhau của một cuốn sách, chẳng hạn như bố cục và kiểu chữ.
The practice of aligning or synchronizing different components of a book, such as its layout and typography.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phương pháp lựa chọn sách cho một nhóm hoặc một cá nhân dựa trên sở thích hoặc nhu cầu của họ.
A method of selecting books for a group or an individual based on their preferences or needs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Book matching
Không có idiom phù hợp