Bản dịch của từ Book matching trong tiếng Việt
Book matching
Noun [U/C]

Book matching(Noun)
bˈʊk mˈætʃɨŋ
bˈʊk mˈætʃɨŋ
01
Phương pháp lựa chọn sách cho một nhóm hoặc một cá nhân dựa trên sở thích hoặc nhu cầu của họ.
A method of selecting books for a group or an individual based on their preferences or needs.
Ví dụ
Ví dụ
03
Thực hành sắp xếp hoặc đồng bộ hóa các thành phần khác nhau của một cuốn sách, chẳng hạn như bố cục và kiểu chữ.
The practice of aligning or synchronizing different components of a book, such as its layout and typography.
Ví dụ
