Bản dịch của từ Book matching trong tiếng Việt

Book matching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book matching(Noun)

bˈʊk mˈætʃɨŋ
bˈʊk mˈætʃɨŋ
01

Phương pháp lựa chọn sách cho một nhóm hoặc một cá nhân dựa trên sở thích hoặc nhu cầu của họ.

A method of selecting books for a group or an individual based on their preferences or needs.

Ví dụ
02

Quy trình khớp các chủ đề hoặc nội dung của sách với sở thích của khán giả.

The process of matching the themes or content of books to the audience's interests.

Ví dụ
03

Thực hành sắp xếp hoặc đồng bộ hóa các thành phần khác nhau của một cuốn sách, chẳng hạn như bố cục và kiểu chữ.

The practice of aligning or synchronizing different components of a book, such as its layout and typography.

Ví dụ