Bản dịch của từ Boolean trong tiếng Việt
Boolean

Boolean (Noun)
She always speaks the truth, she never lies.
Cô ấy luôn nói sự thật, cô ấy không bao giờ nói dối.
His honesty is unquestionable, he is a man of integrity.
Sự trung thực của anh ấy không thể nghi ngờ, anh ấy là người có chính trực.
The rumor about her was false, it was a complete lie.
Lời đồn về cô ấy là sai, đó là một lời nói dối hoàn toàn.
Boolean (Adjective)
The survey results were used to make a boolean decision.
Kết quả khảo sát được sử dụng để đưa ra quyết định boolean.
In social media, users often encounter boolean choices in polls.
Trên mạng xã hội, người dùng thường gặp phải các lựa chọn boolean trong các cuộc thăm dò ý kiến.
The discussion led to a boolean conclusion about the issue.
Cuộc thảo luận dẫn đến một kết luận boolean về vấn đề.
The debate sparked a boolean division among the audience.
Cuộc tranh luận đã tạo ra một phân chia boolean trong khán giả.
Her decision received a boolean response from the community.
Quyết định của cô ấy nhận được một phản ứng boolean từ cộng đồng.
The controversial issue led to a boolean reaction within society.
Vấn đề gây tranh cãi dẫn đến một phản ứng boolean trong xã hội.
"Boolean" là một thuật ngữ trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính, chỉ về hệ thống logic nhị phân, nơi giá trị chỉ có thể là "đúng" (true) hoặc "sai" (false). Từ này được đặt theo tên nhà toán học George Boole. Trong tiếng Anh, "boolean" có cách sử dụng nhất quán giữa Anh-Mỹ, trong đó không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Trong lập trình, kiểu dữ liệu Boolean được sử dụng để điều kiện hóa và kiểm tra giá trị.
Từ "boolean" có nguồn gốc từ tên của nhà toán học người Anh George Boole (1815-1864), người đã phát triển đại số logic. Đại số của Boole đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và xử lý thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực máy tính và lập trình. Ý nghĩa hiện tại của "boolean" thường liên quan đến các giá trị logic (đúng/sai) trong lập trình, phản ánh quan niệm về sự phân loại và quyết định trong logic mà Boole đã khám phá.
Từ "boolean" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong môn Toán học và Khoa học máy tính, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng khi thảo luận về logic, phép toán nhị phân và lập trình. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết thông tin và hệ thống điện toán, nơi các khái niệm như giá trị đúng/sai rất quan trọng.