Bản dịch của từ Bork trong tiếng Việt
Bork

Bork (Verb)
Cản trở (ai đó, đặc biệt là một ứng cử viên cho chức vụ công) bằng cách phỉ báng hoặc phỉ báng họ một cách có hệ thống.
Obstruct someone especially a candidate for public office by systematically defaming or vilifying them.
They borked the politician by spreading false rumors about him.
Họ đã làm hại chính trị gia bằng cách lan truyền tin đồn sai về anh ấy.
It's not ethical to bork someone's reputation for personal gain.
Việc làm hại danh tiếng của ai đó vì lợi ích cá nhân không đạo đức.
Did they bork the mayoral candidate during the election campaign?
Liệu họ đã làm hại ứng cử viên thị trưởng trong chiến dịch bầu cử không?
Từ "bork" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động cản trở hoặc phản đối một cá nhân hoặc ý tưởng, đặc biệt trong bối cảnh chính trị. Từ này xuất phát từ thuật ngữ "borking", ám chỉ quá trình làm mất uy tín hoặc phá hoại một ứng cử viên trong các phiên điều trần của chính phủ. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó thường được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh chính trị tại Mỹ.
Từ "bork" xuất phát từ động từ tiếng Anh, được cho là có nguồn gốc từ tên của Thẩm phán Robert Bork, người bị Tổng thống Reagan đề cử vào Tòa án Tối cao Hoa Kỳ năm 1987. Quá trình tranh luận gay gắt và chỉ trích mà ông phải đối mặt đã dẫn đến sự phát sinh của từ này, mang nghĩa "hoặc cản trở hoặc làm hỏng cơ hội của một nhân vật công chúng". Hiện nay, "bork" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ các cuộc tấn công nhằm tiêu diệt danh tiếng hoặc sự nghiệp của một cá nhân.
Từ "bork" hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chính trị hoặc công nghệ, liên quan đến việc tìm cách ngăn chặn một đề xuất hoặc ứng cử viên. Từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về tiến trình pháp lý hoặc hành chính, mà không xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh hàng ngày hay giao tiếp học thuật thông thường.