Bản dịch của từ Vilifying trong tiếng Việt
Vilifying

Vilifying (Verb)
The media is vilifying the politician for his controversial decisions.
Truyền thông đang bôi nhọ chính trị gia vì những quyết định gây tranh cãi.
They are not vilifying the activists, but supporting their cause instead.
Họ không bôi nhọ các nhà hoạt động, mà hỗ trợ lý do của họ.
Why is the public vilifying the celebrity for their personal choices?
Tại sao công chúng lại bôi nhọ người nổi tiếng vì lựa chọn cá nhân của họ?
Dạng động từ của Vilifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vilify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vilified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vilified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vilifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vilifying |
Họ từ
Từ "vilifying" là dạng hiện tại của động từ "vilify", có nghĩa là chỉ trích ai đó một cách gay gắt, làm xấu danh tiếng của họ, thường thông qua những thông tin sai lệch hoặc không công bằng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc truyền thông để mô tả hành động làm mất uy tín. Trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, âm điệu và tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa.
Từ "vilifying" xuất phát từ gốc Latinh "vilificare", trong đó "vilis" có nghĩa là rẻ tiền hoặc hạ thấp. Qua thời gian, hoạt động "vilification" diễn tả việc bôi nhọ hoặc công kích danh dự của một cá nhân hay nhóm. Cụm từ này đãan truyền trong ngôn ngữ tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh sự tiêu cực trong ngữ nghĩa. Ngày nay, "vilifying" thể hiện hành động nhằm làm mất uy tín hoặc tôn trọng một cách rõ ràng hơn.
Từ "vilifying" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Tần suất sử dụng của nó có thể được xem là vừa phải, chủ yếu khi mô tả hành vi tiêu cực hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo, văn kiện học thuật, và các tác phẩm truyền thông xã hội nhằm chỉ trích hoặc phê phán một cá nhân hay nhóm người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp