Bản dịch của từ Born-again trong tiếng Việt
Born-again

Born-again (Adjective)
She is a born-again Christian who attends church regularly.
Cô ấy là một Kitô hữu tái sinh thường xuyên đến nhà thờ.
The born-again community organizes charity events to help the needy.
Cộng đồng Kitô hữu tái sinh tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người nghèo.
He shared his born-again experience with others to inspire them.
Anh ấy chia sẻ trải nghiệm tái sinh của mình với người khác để truyền cảm hứng cho họ.
Born-again (Noun)
She is a born-again who actively volunteers at the local church.
Cô ấy là một người tin Chúa giáo tái sinh, thường xuyên tình nguyện tại nhà thờ địa phương.
The born-again group organizes charity events to help the homeless.
Nhóm người tin Chúa giáo tái sinh tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
Many born-agains find comfort and community in their religious beliefs.
Nhiều người tin Chúa giáo tái sinh tìm thấy sự an ủi và cộng đồng trong niềm tin tôn giáo của họ.
"Born-again" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ trạng thái tái sinh tâm linh, thường liên quan đến Kitô giáo, thể hiện quá trình chuyển đổi niềm tin mạnh mẽ. Cụm từ này, viết như một tính từ, thường chỉ những cá nhân đã trải qua sự thay đổi sâu sắc về tâm hồn, thường liên quan đến việc chấp nhận Chúa Giê-su. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "born-again" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong ngữ điệu vùng miền.
Thuật ngữ "born-again" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "natus denuo", có nghĩa là "sinh ra lần nữa". Xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo thế kỷ 1, khái niệm này ám chỉ đến việc trải qua sự chuyển đổi tâm linh và đạt được sự cứu rỗi. Ngày nay, từ này sử dụng để chỉ những cá nhân đã trải qua một quá trình tái sinh tâm linh sâu sắc, phản ánh sự đổi mới tri thức và giá trị sống.
Từ "born-again" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, chỉ những cá nhân trải qua sự chuyển biến tâm linh hoặc tái sinh về mặt tinh thần, thường liên quan đến Kitô giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong Writing và Speaking khi thảo luận về niềm tin tôn giáo cá nhân hoặc các chủ đề xã hội. Sự xuất hiện của từ này hạn chế, tập trung chủ yếu vào các tình huống thảo luận văn hóa và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp