Bản dịch của từ Boucle trong tiếng Việt

Boucle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boucle(Noun)

buklˈeɪ
buklˈeɪ
01

Một loại chỉ hoặc vải có kết cấu vòng.

A type of yarn or fabric that has a looped texture.

Ví dụ
02

Vải trang trí được làm bằng cách dệt các vòng chỉ vào trong vải.

A decorative fabric made by weaving loops of thread into the fabric.

Ví dụ
03

Một loại dây được sử dụng trong ngành làm trang sức có thiết kế vòng.

A type of wire used in jewelry making that has a looped design.

Ví dụ