Bản dịch của từ Boucle trong tiếng Việt

Boucle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boucle (Noun)

buklˈeɪ
buklˈeɪ
01

Một loại chỉ hoặc vải có kết cấu vòng.

A type of yarn or fabric that has a looped texture.

Ví dụ

The artist used boucle fabric for her new social event dress.

Nghệ sĩ đã sử dụng vải boucle cho chiếc đầm sự kiện xã hội mới.

Many people do not prefer boucle for formal social gatherings.

Nhiều người không thích vải boucle cho các buổi gặp mặt xã hội chính thức.

Is boucle fabric popular for social events in 2023?

Vải boucle có phổ biến cho các sự kiện xã hội năm 2023 không?

02

Vải trang trí được làm bằng cách dệt các vòng chỉ vào trong vải.

A decorative fabric made by weaving loops of thread into the fabric.

Ví dụ

The artist used boucle to create a unique social event backdrop.

Nghệ sĩ đã sử dụng boucle để tạo phông nền sự kiện xã hội độc đáo.

Many people do not know what boucle fabric is used for.

Nhiều người không biết vải boucle được sử dụng để làm gì.

Is boucle fabric popular for social gatherings in modern decor?

Vải boucle có phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội trong trang trí hiện đại không?

03

Một loại dây được sử dụng trong ngành làm trang sức có thiết kế vòng.

A type of wire used in jewelry making that has a looped design.

Ví dụ

She created a beautiful boucle necklace for her friend's birthday.

Cô ấy đã tạo ra một chiếc vòng cổ boucle đẹp cho sinh nhật bạn.

He did not use boucle wire for the social event's decorations.

Anh ấy đã không sử dụng dây boucle cho trang trí sự kiện xã hội.

Did you see the boucle design at the jewelry exhibition last week?

Bạn có thấy thiết kế boucle tại triển lãm trang sức tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boucle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boucle

Không có idiom phù hợp