Bản dịch của từ Boucle trong tiếng Việt
Boucle

Boucle (Noun)
The artist used boucle fabric for her new social event dress.
Nghệ sĩ đã sử dụng vải boucle cho chiếc đầm sự kiện xã hội mới.
Many people do not prefer boucle for formal social gatherings.
Nhiều người không thích vải boucle cho các buổi gặp mặt xã hội chính thức.
Is boucle fabric popular for social events in 2023?
Vải boucle có phổ biến cho các sự kiện xã hội năm 2023 không?
The artist used boucle to create a unique social event backdrop.
Nghệ sĩ đã sử dụng boucle để tạo phông nền sự kiện xã hội độc đáo.
Many people do not know what boucle fabric is used for.
Nhiều người không biết vải boucle được sử dụng để làm gì.
Is boucle fabric popular for social gatherings in modern decor?
Vải boucle có phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội trong trang trí hiện đại không?
She created a beautiful boucle necklace for her friend's birthday.
Cô ấy đã tạo ra một chiếc vòng cổ boucle đẹp cho sinh nhật bạn.
He did not use boucle wire for the social event's decorations.
Anh ấy đã không sử dụng dây boucle cho trang trí sự kiện xã hội.
Did you see the boucle design at the jewelry exhibition last week?
Bạn có thấy thiết kế boucle tại triển lãm trang sức tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp