Bản dịch của từ Boule trong tiếng Việt

Boule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boule (Noun)

bˈuli
bˈul
01

Một quả bóng kim loại được sử dụng trong trò chơi bi sắt của pháp.

A metal ball used in the french game of boules.

Ví dụ

She threw the boule during the friendly boules game.

Cô ấy ném quả boule trong trò chơi boules thân thiện.

The boule rolled close to the target boule in the match.

Quả boule lăn gần quả boule mục tiêu trong trận đấu.

He won the tournament by hitting the opponent's boule away.

Anh ấy đã giành chiến thắng trong giải đấu bằng cách đánh quả boule của đối thủ đi.

02

Một cơ quan lập pháp của hy lạp cổ đại hoặc hiện đại.

A legislative body of ancient or modern greece.

Ví dụ

The boule in ancient Greece made important decisions for the city.

Hội đồng tại Hy Lạp cổ đại đưa ra các quyết định quan trọng cho thành phố.

Modern boules are responsible for creating new laws in the country.

Các hội đồng hiện đại chịu trách nhiệm tạo ra các luật pháp mới trong đất nước.

The boule's role in society is to represent the citizens' interests.

Vai trò của hội đồng trong xã hội là đại diện cho lợi ích của công dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boule

Không có idiom phù hợp